Bạn đang tìm gì?

Giỏ hàng

Bọ Trĩ và Các Cây Họ Dưa: Tổng Hợp Các Dòng Thuốc Mới & Truyền Thống Chuyên Trị Bọ Trĩ Trên Các Cây Dưa

Bọ Trĩ và Các Cây Họ Dưa: Tổng Hợp Các Dòng Thuốc Mới & Truyền Thống Chuyên Trị Bọ Trĩ Trên Các Cây Dưa

1. Vì sao bọ trĩ trên cây họ dưa khó trị?

  • Bọ trĩ (bù lạch) phổ biến trên dưa leo, dưa hấu, dưa lưới, bầu, bí… chủ yếu là Thrips palmi, Thrips tabaci – kích thước chỉ khoảng 1 mm, thân vàng nhạt, rất khó nhìn bằng mắt thường. 

  • Chúng chích hút mặt dưới lá non, ngọn, hoa khiến lá quăn queo, bạc màu, rách, hoa khô héo, đọt xoăn lại; ngoài ra còn truyền virus khảm, xoăn lá khiến cây còi cọc, trái nhỏ và méo. 

  • Bọ trĩ rất thích thời tiết nắng nóng, khô, thường bùng phát mạnh vụ Tết hoặc giai đoạn ruộng dưa thiếu nước. 

  • Vòng đời nhanh (khoảng 2 tuần trong điều kiện thuận lợi) nên nếu phun thuốc không đúng thời điểm – liều – kỹ thuật, rất dễ kháng thuốc. 

Vì vậy, chọn đúng hoạt chất, luân phiên hợp lý và phun đúng kỹ thuật quan trọng không kém “thuốc mạnh hay yếu”.

 

2. Nguyên tắc chọn thuốc trị bọ trĩ trên cây họ dưa

  1. Chỉ dùng hoạt chất còn trong danh mục được phép

    • Bộ NN&PTNT ban hành danh mục thuốc BVTV được phép/cấm dùng trong Thông tư 25/2024, cập nhật thêm bởi Thông tư 03/2025. Danh mục hiện liệt kê 753 hoạt chất thuốc trừ sâu được phép sử dụng trong nông nghiệp, trong đó có Abamectin, Emamectin, Spinetoram, Cyantraniliprole, Spinosad, Imidacloprid, Dinotefuran… 

    • Danh mục thuốc bị cấm chủ yếu là các hoạt chất “đời cũ” độc cấp tính cao (DDT, Endrin, Endosulfan, Carbofuran, Paraquat, Chlorpyrifos…); các hoạt chất mình liệt kê bên dưới không nằm trong danh mục cấm đến thời điểm 2025

  2. Luân phiên nhóm hoạt chất (nhóm tác động)

    • Ủy ban IRAC phân loại thuốc trừ sâu theo nhóm cơ chế tác động để giúp quản lý kháng thuốc (ví dụ: nhóm 4A – neonicotinoid, nhóm 5 – spinosyn, nhóm 6 – avermectin, nhóm 28 – diamide). 

    • Quy tắc đơn giản cho nông dân & đại lý:

      • Không phun liên tục 3–4 lần cùng một nhóm trên cùng lứa dưa.

      • Luân phiên: ví dụ nhóm 5 đến nhóm 28 đến nhóm 6 đến nhóm 4A rồi mới quay lại.

  3. Ưu tiên “sinh học/đời mới” ở giai đoạn gần thu hoạch

    • Spinetoram, Spinosad, Cyantraniliprole, Abamectin/Emamectin, Azadirachtin, nấm ký sinh… được xem là nhẹ hơn với môi trường so với nhiều thuốc đời cũ, nếu dùng đúng liều và đúng cách. 

  4. Kết hợp quản lý tổng hợp (IPM)

    • Vệ sinh đồng ruộng, dọn tàn dư, luân canh, giữ ruộng thông thoáng, dùng lưới chắn côn trùng & bẫy dính màu giúp giảm rõ mật số bọ trĩ. 

    • Ưu tiên phun sáng sớm hoặc chiều mát, phun đẫm mặt dưới lá và ngọn non – nơi bọ trĩ tập trung nhiều nhất. 

 

3. Top hoạt chất trị bọ trĩ trên cây họ dưa

Lưu ý chung về giá:
Giá bên dưới là giá bán lẻ tham khảo , có thể thay đổi theo khu vực, thời điểm và dung tích.

3.1. Spinetoram – “con át chủ bài” đời mới cho bọ trĩ

  • Nhóm: Spinosyn, thuộc nhóm 5 IRAC. 

  • Cách tác động: tiếp xúc + vị độc, thấm sâu vào biểu bì lá, trừ mạnh bọ trĩ, sâu đục quả, sâu tơ, dòi đục lá… 

  • Hiệu quả trên dưa:

    • Radiant 60SC (Spinetoram 60 g/L) được quảng cáo đặc trị bọ trĩ trên dưa hấu, dưa, cà chua, ớt… với hiệu lực kéo dài. 

    • Một số so sánh thực nghiệm cho thấy spinetoram giảm mật số bọ trĩ >90% sau 48 giờ, cao hơn abamectin trong cùng điều kiện phun. 

  • Ví dụ thương phẩm & giá tham khảo:

    • Radiant 60SC 15 ml – 40.000–44.000 đ/gói

  • Ưu điểm:

    • Hiệu lực mạnh trên quần thể bọ trĩ đã kháng Abamectin

    • Tác động nhanh, tương đối an toàn với thiên địch nếu dùng đúng liều. 

  • Nhược điểm & lưu ý:

    • Giá khá cao → thường dùng giai đoạn trọng điểm (cây con – ra hoa, hoặc khi bùng phát mạnh).

    • Không nên phun liên tục nhiều lần, dễ tạo áp lực kháng.

 

3.2. Cyantraniliprole – Benevia (nhóm diamide thế hệ mới)

  • Nhóm: Diamide, nhóm 28 IRAC.

  • Cách tác động: nội hấp – lưu dẫn, ức chế cơ quan cơ bắp côn trùng, rất mạnh với côn trùng chích hút (bọ trĩ, bọ phấn) và sâu ăn lá. 

  • Hiệu quả trên dưa họ bầu bí:

    • Benevia 200SC (Cyantraniliprole 200 g/L) được mô tả là thuốc trừ sâu thế hệ mới chuyên cho bọ trĩ, bọ phấn, dòi đục lá trên cà chua, dưa hấu…, dùng tốt ở giai đoạn cây con tưới gốc để ngăn xoăn đọt do bọ trĩ. 

    • Nghiên cứu thực nghiệm trên ớt cho thấy cyantraniliprole 10.26% OD giảm mật số bọ trĩ rõ rệt, hiệu quả hơn spinosad và imidacloprid trong một số nghiệm thức. 

  • Ví dụ thương phẩm & giá tham khảo:

    • Benevia 200SC 100 ml: 320.000–380.000 đ/chai

    • Benevia 100OD 50–100 ml: ~115.000–310.000 đ tuỳ dung tích. 

  • Ưu điểm:

    • Rất phù hợp xử lý cây con & giai đoạn đầu để cắt lây truyền virus qua bọ trĩ. 

    • Nội hấp mạnh, ít bị rửa trôi, thời gian bảo vệ dài.

  • Nhược điểm & lưu ý:

    • Giá cao nên phù hợp nông dân làm dưa giá trị (dưa lưới, dưa Tết) hoặc trang trại lớn.

    • Cần lưu ý an toàn cho ong: chế phẩm cyantraniliprole ở châu Âu được khuyến cáo không phun khi cây đang có hoa hoặc ong đang hoạt động

 

3.3. Abamectin – hoạt chất “truyền thống” nhưng vẫn còn rất giá trị

  • Nhóm: Avermectin, nhóm 6 IRAC.

  • Cách tác động: tiếp xúc + vị độc, thấm sâu trong phiến lá (tính “xuyên lá”), rất mạnh với bọ trĩ, nhện, sâu miệng nhai nhỏ. 

  • Hiệu quả trên dưa:

    • Danh mục đăng ký cũ cho thấy nhiều thuốc chứa Abamectin được đăng ký trừ bọ trĩ trên dưa hấu, dưa leo, thường kết hợp trừ cả nhện đỏ. 

  • Ví dụ thương phẩm & giá tham khảo:

    • Reasgant 1.8EC – 25.000 đ (gói/chai nhỏ)

    • Reasgant 3.6EC – 6.000–50.000 đ tuỳ quy cách. 

    • Trên thị trường còn vô số nhãn khác (Alibaba, Acplant, B40 Super, v.v.). 

  • Ưu điểm:

    • Giá mềm, dễ mua, hiệu lực nhanh.

    • Phù hợp phun giai đoạn cây con, đầu vụ hoặc khi mật số tăng nhẹ–trung bình.

  • Nhược điểm & lưu ý:

    • Độc tính trung bình (nhóm II), dễ gây kích ứng da – mắt; cần tuân thủ bảo hộ lao động và thời gian cách ly 3–7 ngày tuỳ nhãn. 

    • Bọ trĩ ở nhiều vùng đã có dấu hiệu kháng Abamectin → không nên dùng liên tục nhiều vụ mà không luân phiên sang nhóm khác.

 

3.4. Emamectin benzoate – “người anh em” của Abamectin

  • Nhóm: Avermectin, nhóm 6 IRAC.

  • Ưu điểm:

    • Hoạt tính mạnh hơn Abamectin trên một số sâu ăn lá và bọ trĩ; dùng liều thấp nhưng hiệu quả kéo dài. 

  • Ví dụ thương phẩm & giá tham khảo:

    • Tasieu 1.9EC, 5EC 100 ml – khoảng 30.000 đ/chai 

    • Trên thị trường còn nhiều thuốc Emamectin dạng WG/EC do các công ty khác sản xuất.

  • Gợi ý sử dụng:

    • Có thể dùng luân phiên với Abamectin hoặc Spinetoram khi bọ trĩ kết hợp sâu ăn lá (sâu xanh, sâu tơ) để “một công đôi việc”.

    • Tránh phun liên tiếp nhiều lần vì cũng chung nhóm 6 với Abamectin.

 

3.5. Spinosad – hoạt chất sinh học được ưa chuộng

  • Nhóm: Spinosyn, cùng nhóm 5 với Spinetoram, có nguồn gốc lên men từ vi khuẩn Saccharopolyspora spinosa

  • Hiệu quả trên bọ trĩ dưa:

    • Các tài liệu IPM khuyến cáo Spinosad + dầu neem là lựa chọn hữu cơ tương đối an toàn mà vẫn hiệu quả với bọ trĩ trên dưa chuột, khi những biện pháp khác không đủ. 

    • Santari cũng gợi ý Spinosad cùng Abamectin và Spinetoram là 3 hoạt chất đặc trị bọ trĩ trên dưa leo

  • Ví dụ thương phẩm & giá tham khảo:

    • AKASA 25SC 100 ml (Spinosad 25 g/L) – khoảng 135.000 đ/chai 

    • Success 25SC (Dow) chứa Spinosad, chủ yếu đăng ký trừ sâu tơ, sâu xanh, ruồi đục quả, nhưng thực tế cũng được nhiều nơi dùng cho bọ trĩ. 

  • Ưu điểm:

    • “Sinh học”, an toàn hơn cho ong & thiên địch nếu phun lúc sáng sớm/chiều mát và đúng liều. 

  • Nhược điểm:

    • Giá cao hơn Abamectin/Emamectin, nên phù hợp các mô hình dưa an toàn, hữu cơ, VietGAP.

 

3.6. Dinotefuran – đặc trị bọ trĩ dạng tưới gốc & phun lá

  • Nhóm: Neonicotinoid, nhóm 4A IRAC. 

  • Cách tác động: nội hấp rất mạnh, lưu dẫn 2 chiều, ức chế hệ thần kinh côn trùng, diệt tốt rầy, rệp, bọ trĩ, bọ phấn.

  • Hiệu quả trên cây họ dưa:

    • Nhiều tài liệu trong nước ghi nhận Dinotefuran trừ rất tốt bọ trĩ trên ớt, dưa leo, dưa hấu, hành… nhờ khả năng thấm nhanh vào lá và ngọn. 

    • Sản phẩm Oshin 20WP (Dinotefuran 20%) được đăng ký trừ bọ trĩ trên dưa hấu, rệp sáp trên cà phê… với liều pha 1–2 gói/ bình 16 lít. 

  • Ví dụ thương phẩm & giá tham khảo:

    • Oshin 20WP 6,5 g – khoảng 12.000 đ/gói 

  • Lưu ý:

    • Là neonicotinoid → cần hạn chế phun khi cây ra hoa rộ, tránh gây hại ong & thiên địch, và không nên lạm dụng liên tục nhiều vụ.

 

3.7. Imidacloprid – nhóm neonicotinoid “quen mặt”

  • Nhóm: Neonicotinoid, nhóm 4A IRAC.

  • Ứng dụng: trừ rầy, rệp, bọ trĩ, bọ phấn trên nhiều cây trồng; thường dùng tưới gốc hoặc phun sớm cho cây con. 

  • Ví dụ thương phẩm & giá tham khảo:

    • Confidor 200SL (Imidacloprid 200 g/L) – khoảng 40.000 đ/chai nhỏ; một số shop khác bán chai 100 ml khoảng 115.000–123.000 đ. 

    • Yamida 100EC cũng là dòng thuốc chứa Imidacloprid, đăng ký trừ bọ trĩ, rầy nâu trên lúa, rau màu, hoa kiểng. 

  • Ưu điểm:

    • Giá vừa phải, hiệu lực nhanh khi xử lý gốc cây con, đặc biệt hữu ích khi kết hợp phòng nhiều loại rầy, rệp khác.

  • Nhược điểm:

    • Neonicotinoid nói chung có rủi ro với ong & sinh vật có ích vậy nên dùng đầu vụ, hạn chế dùng giai đoạn cây đang trổ nhiều hoa.

    • Không phun liên tục nhiều đợt, cần xen kẽ với nhóm 5, 6, 28.

 

3.8. Dầu khoáng parafin – SK Enspray 99EC

  • Nhóm: Dầu khoáng tinh luyện (paraffin), cơ chế bao phủ – làm ngạt trứng, ấu trùng và côn trùng nhỏ; gần như không phải thuốc trừ sâu hóa học truyền thống.

  • Ứng dụng trên bọ trĩ:

    • Dầu khoáng thường được khuyến cáo phun cho dưa chuột, dưa hấu, bầu bí… khi mật số bọ trĩ vừa phải hoặc phối hợp với các thuốc khác để tăng hiệu lực, giảm kháng thuốc. 

  • Ví dụ & giá:

    • SK Enspray 99EC – khoảng 30.000 đ/chai

    • Ưu điểm:

      • An toàn, ít để lại dư lượng, có thể dùng đầu vụ và cuối vụ hoặc xen kẽ giữa các đợt phun thuốc hoá học.

  • Nhược điểm:

    • Hiệu lực trừ bọ trĩ không “đứt ngọn” như Spinetoram, Abamectin, nên chỉ nên xem là giải pháp hỗ trợ.

 

3.9. Azadirachtin / dầu neem – Neem Nim, Aza…

  • Nguồn gốc: chiết xuất từ hạt cây neem (xoan Ấn Độ), có tác dụng xua đuổi, ức chế lột xác, giảm đẻ trứng của bọ trĩ và nhiều côn trùng chích hút khác.

  • Ví dụ & giá:

    • Neem Nim – khoảng 60.000 đ 

    • Một số sản phẩm khác kết hợp Azadirachtin với Abamectin trong cùng chai.

  • Ứng dụng:

    • Phù hợp phun phòng hoặc xen kẽ giữa các đợt phun thuốc hoá học, đặc biệt cho mô hình an toàn, hữu cơ.

    • Có thể phối hợp với Spinosad/Abamectin để tăng hiệu quả mà vẫn giảm tổng lượng hoá chất.

 

3.10. Nấm ký sinh côn trùng (nấm xanh, nấm trắng, “nấm ba màu”)

  • Nhóm: Chế phẩm sinh học từ các loài nấm như Metarhizium, Beauveria, hỗn hợp “nấm ba màu”…

  • Cách tác động: nấm bám vào cơ thể bọ trĩ, nảy mầm, xuyên qua lớp vỏ kitin, làm côn trùng chán ăn rồi chết, hiệu lực chậm hơn hoá học nhưng bền và an toàn.

  • Ví dụ ứng dụng trên dưa hấu:

    • Một số hướng dẫn khuyến cáo dùng chế phẩm nấm ba màu + nano đồng để vừa diệt côn trùng chích hút, vừa “rửa” bề mặt lá, hạn chế nấm bệnh, cho dưa hấu.

  • Ưu điểm:

    • Rất phù hợp làm nền phòng trừ: phun định kỳ 7–10 ngày/vụ, giảm áp lực sâu bệnh, giảm số lần phải dùng thuốc hoá học mạnh.

 

4. Gợi ý “combo” sử dụng hoạt chất theo từng giai đoạn dưa

Đây chỉ là gợi ý chiến lược luân phiên hoạt chất, không thay thế hướng dẫn trên nhãn. Luôn phải dựa vào mật số thực tế và điều kiện ruộng.

Giai đoạn cây con – phục hồi sau trồng

  • Mục tiêu: cắt sớm bọ trĩ, ngăn xoăn đọt, ngừa virus.

  • Gợi ý:

    • Tưới gốc/háo gốc: Cyantraniliprole (Benevia) hoặc Imidacloprid/Dinotefuran (Confidor, Oshin…) cho cây con.

    • Xen kẽ phun lá dầu khoáng + Azadirachtin nếu ruộng chưa áp lực cao.

Giai đoạn phát triển thân lá – ra hoa

  • Mục tiêu: giữ lá non, hoa khoẻ, hạn chế rụng hoa và trái non.

  • Gợi ý luân phiên:

    1. Spinetoram (Radiant 60SC)

    2. Abamectin/Emamectin (Reasgant, Tasieu…)

    3. Spinosad (AKASA 25SC) hoặc Dinotefuran (Oshin 20WP)

  • Kẹp giữa các lần có thể dùng dầu khoáng hoặc chế phẩm nấm để giảm áp lực và kháng thuốc.

Giai đoạn nuôi trái – gần thu hoạch

  • Mục tiêu: bảo vệ trái, hạn chế dư lượng.

  • Ưu tiên:

    • Spinetoram, Spinosad, Abamectin/Emamectin liều chuẩn, hoặc nấm ký sinh + dầu khoáng nếu mật số bọ trĩ thấp–trung bình.

    • Hạn chế tối đa sử dụng neonicotinoid (Imidacloprid, Dinotefuran) giai đoạn sát thu hoạch.

 

5. Vài “mẹo nhỏ” giúp kỹ sư & đại lý tư vấn dễ thuyết phục nông dân

  1. Giải thích đơn giản về “nhóm thuốc”

    • Thay vì nói “IRAC nhóm 5, 6, 28, 4A…”, có thể nói:

      “Anh chị cứ hiểu đơn giản: mỗi loại thuốc đánh vào một ‘điểm yếu’ khác nhau của bọ trĩ. Dùng hoài một kiểu thì nó quen, nên mình thay đổi ‘kiểu đánh’ để bọ trĩ không kịp thích nghi.”

  2. Nhấn mạnh phun đúng kỹ thuật hơn là tăng liều

    • Rất nhiều thử nghiệm thực tế cho thấy phun đúng thời điểm (sáng sớm/chiều mát) và phun ướt mặt dưới lá hiệu quả hơn là tăng liều 1,5–2 lần.

  3. Dùng ví dụ giá để tính “chi phí/ha”

    • Ví dụ:

      • Radiant 60SC 15 ml ~ 40–44k, phun 1 bình 16L cho ~500–700 m² nên 1 ha tốn khoảng 6–8 chai, chi phí ~250–350k/ha/lần phun (tuỳ liều).

      • So với Benevia 200SC 100 ml ~ 320–380k/chai, thường pha tưới gốc cây con, nhưng chỉ cần 1–2 lần cho cả lứa dưa để ngăn xoăn đọt.

    • Cách nói này giúp nông dân hiểu thuốc đắt chưa chắc tốn hơn, nếu dùng đúng giai đoạn và tần suất.

  4. Luôn nhắc 3 câu “thần chú” khi bán thuốc:

    1. Đọc kỹ nhãn đăng ký cây trồng – đối tượng – liều lượng – thời gian cách ly.

    2. Không tự ý tăng liều, trộn quá nhiều loại trong một bình.

    3. Bảo hộ đầy đủ, thu gom bao bì đúng quy định.

blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img