Bạn đang tìm gì?

Giỏ hàng

Cũng Là Diệt Bọ Trĩ Nhưng Các Cách Khác Nhau Cho Hiệu Quả Khác Quắc

Cũng Là Diệt Bọ Trĩ Nhưng Các Cách Khác Nhau Cho Hiệu Quả Khác Quắc

Cơ chế tác động của các nhóm hoạt chất diệt bọ trĩ

Tóm tắt: bọ trĩ (đặc biệt là western flower thrips – Frankliniella occidentalisonion thrips – Thrips tabaci) có cơ thể rất nhỏ, đẻ trứng cắm sâu trong mô lá/hoa, ấu trùng và trưởng thành hay trú ẩn trong ngóc ngách; vì vậy lựa chọn cơ chế tác động (MoA) đúng + dạng di chuyển của thuốc (tiếp xúc, xuyên lá/translaminar, lưu dẫn một/bidirectional) quan trọng không kém chọn “hoạt chất mạnh”. IRAC phân nhóm MoA để mình xoay vòng giảm kháng.

1) Những điều “ít ai để ý” về bọ trĩ (giúp hiểu vì sao một số cơ chế hiệu quả hơn)

  • Miệng bất đối xứng – chỉ còn một hàm trái: bọ trĩ “cạo–mút” tế bào biểu bì rồi hút dịch bằng các kim miệng. Vết nông, nằm bên trong biểu bì khiến thuốc tiếp xúc khó chạm trúng – đây là lý do thuốc xuyên lá thường vượt trội hơn thuốc chỉ bám mặt lá.
  • Trứng “cấy” vào mô: cái đẻ cắm trứng trong biểu bì lá/cánh hoa ⇒ trứng tránh được hầu hết phun tiếp xúc/tiếp xúc–vị độc.
  • Vòng đời ngắn (~14 ngày mùa ấm)hệ giới tính kiểu haplodiploid (đực từ trứng không thụ tinh) ⇒ quần thể có thể thay đổi di truyền rất nhanh, tăng rủi ro kháng nếu lạm dụng 1 nhóm MoA.

2) Bảng tóm tắt các nhóm cơ chế dùng nhiều nhất trên bọ trĩ

Ghi chú: ví dụ hoạt chất (không phải khuyến cáo thương mại); luôn đọc nhãn tại địa phương.

IRACCơ chế chínhVí dụ hoạt chấtĐiểm “đáng tiền”Lưu ý/kháng
5 – SpinosynĐiều hòa thụ thể nicotinic ACh (nAChR) kiểu đặc thùSpinosad, SpinetoramRất mạnh trên bọ trĩ; xuyên lá tốtKháng do đột biến tiểu đơn vị α6 (G275E…) đã ghi nhận ở nhiều loài trĩ ⇒ xoay vòng chặt
6 – AvermectinMở kênh chloride do glutamate/GABA ⇒ liệtAbamectin, EmamectinXuyên lá sâu, cực mạnh trên ấu trùngNhạy UV, cần phun ướt kỹ + bám dính; kháng chuyển hóa đã thấy ở WFT
28 – DiamideHoạt hóa thụ thể ryanodine ⇒ thoát Ca²⁺, liệt cơCyantraniliprole, CyclaniliproleXuyên lá, dư lượng bền; hỗ trợ tốt trong chương trình luân phiênTác động tốt hơn ở ấu trùng
21A – METI (phức hợp I)Chặn chuỗi hô hấp ty thể (Complex I)TolfenpyradDiệt nhanh, tiếp xúc/ăn mồi; hữu dụng khi kháng nhóm 5/6Luân phiên để giữ hiệu lực
13 – Uncoupler OXPHOSTách ghép oxy hóa (ATP ↓)Chlorfenapyr (tiền chất)Rất mạnh trên bọ trĩ trưởng thành ẩn sâuCần P450 kích hoạt; PBO có thể giảm độc (điểm rất nhiều người bỏ sót)
4 – nAChR agonistTác động trực tiếp lên nAChRImidacloprid/Thiamethoxam (4A), Sulfoxaflor (4C), Flupyradifurone (4D)Một số cây trồng/điều kiện cho kết quả kháHiệu quả không ổn định trên WFT; đã có tín hiệu kháng/giảm hiệu lực ở vài vùng, nên chỉ xem là bổ trợ
23 – Ức chế tổng hợp lipidỨc chế ACC (acetyl-CoA carboxylase)SpirotetramatLưu dẫn hai chiều (ambimobile) – hiếm, rất hữu dụng để “đuổi theo” ấu trùng trên lá nonTác động chậm, mạnh ở ấu trùng; có bằng chứng ảnh hưởng vỏ trứng rất sớm

3) Cơ chế tiêu biểu – giải thích “đến nơi đến chốn”

3.1 Spinosyns (IRAC 5): “điểm yếu” α6 của bọ trĩ

Spinosad/spinetoram gắn điều hòa vào nAChR (khác vị trí với neonicotinoid), gây kích thích quá mức rồi liệt. Xuyên lá tốt nên hợp sinh học của bọ trĩ. Tuy nhiên, ở nhiều quần thể đã ghi nhận đột biến ở tiểu đơn vị α6 (G275E, v.v.) làm giảm nhạy cảm – nhất là nơi dùng spinosyn kéo dài. ⇒ Không phun liên tiếp quá 2 lần và luân phiên sang nhóm khác.

Mẹo hay: spinetoram thường mạnh và bền hơn spinosad trên bọ trĩ trong một số khảo nghiệm đồng ruộng.

3.2 Avermectins (IRAC 6): mở “cửa chloride” làm côn trùng tê liệt

Abamectin kích hoạt kênh chloride do glutamate (và phần nào GABA), gây siêu phân cực tế bào thần kinh/cơ ⇒ liệt. Thuốc xuyên lá rất sâu nhưng nhạy ánh sáng; hãy phun lúc mát, đủ ướt & thêm bám dính để tối ưu thấm vào mô.

3.3 Diamides (IRAC 28): “mở kho Ca²⁺” làm cơ bọ trĩ kiệt sức

Cyantraniliprole/cyclaniliprole kích hoạt thụ thể ryanodine, làm rò rỉ Ca²⁺ liên tục ⇒ cơ co cứng rồi suy kiệt. Đặc tính xuyên lá + dư lượng khá bền giúp giữ áp lực quần thể trong cửa sổ 2–3 tuần, nhất là khi nhắm ấu trùng.

3.4 METI – Complex I (IRAC 21A): “cúp điện nhà máy ATP”

Tolfenpyrad khóa phức hợp I trong ty thể ⇒ thiếu ATP nhanh, diệt cả bọ trĩ ẩn nấp. Rất phù hợp khi cần cắt nhanh quần thể đã “chai” với nhóm 5/6.

3.5 Uncoupler OXPHOS (IRAC 13): chlorfenapyr – mạnh nhưng cần hiểu đúng

Chlorfenapyr là tiền chất, phải được P450 chuyển hóa thành tralopyril mới độc. Vì là thuốc tách ghép phosphoryl hóa nên bọ trĩ “hết pin” rồi chết. Chi tiết ít ai biết: chất hỗ trợ PBO (thường dùng để “kích” pyrethroid) có thể làm giảm độc chlorfenapyrcản P450 kích hoạt – tránh trộn bừa bãi!

3.6 nAChR agonists (IRAC 4A/4C/4D): bổ trợ có điều kiện

Neonicotinoids (4A) và “hậu duệ” như sulfoxaflor (4C), flupyradifurone (4D) tác động trực tiếp lên nAChR. Một số hệ thống cây trồng/điều kiện cho kết quả chấp nhận được, nhưng hiệu quả với WFT thất thường và đã có bằng chứng giảm hiệu lực/kháng ở vài nơi ⇒ chỉ dùng như mảnh ghép luân phiên, không phải “trụ cột”.

3.7 Ức chế tổng hợp lipid – ACC (IRAC 23): spirotetramat “độc chiêu” lưu dẫn hai chiều

Spirotetramat ức chế acetyl-CoA carboxylase, làm đứt mạch tổng hợp acid béo (ấu trùng rất “đói mỡ” ⇒ dễ gục). Điều hiếm có là ambimobileđi lên đi xuống mạch dẫn, nên đến được lá non, chồi nơi bọ trĩ tập trung. Đây là mảnh ghép tuyệt vời để “quét” lứa ấu trùng sau khi đã cắt bớt trưởng thành. Đáng chú ý, nghiên cứu chỉ ra tác động lên vỏ trứng rất sớm (0 giờ tuổi) – giúp giảm nở nếu canh sớm.

4) Tại sao xuyên lálưu dẫn lại quan trọng với bọ trĩ?

  • Xuyên lá (translaminar): thuốc thấm từ mặt phun sang mặt kia, tạo “kho” hoạt chất trong biểu bì – đúng nơi bọ trĩ cạo hút. Nhóm 5, 6, 28, 13 thường có đặc tính này (tùy công thức).
  • Lưu dẫn hai chiều (ambimobile): rất ít thuốc có; spirotetramat là ví dụ điển hình, hữu dụng khi lá non liên tục lớn (bọ trĩ rất thích).

5) Kháng thuốc – những bằng chứng quan trọng để bạn xoay vòng cho đúng

  • Spinosyns: kháng liên quan đột biến nAChR α6 (G275E/v.v.) đã xác nhận ở F. occidentalis, T. palmi, và nhiều loài khác ⇒ không dùng liên tiếp >2 lần trong một thế hệ bọ trĩ.
  • Neonicotinoids: đã có trường hợp giảm hiệu quả/khángF. fusca và một số hệ thống trồng trọt ⇒ đừng “dựa” hoàn toàn vào nhóm 4 cho bọ trĩ.
  • Khung xoay vòng thực chiến: đa số hướng dẫn khuyên không quá 2 lần liên tiếp cùng MoA, đổi theo thế hệ bọ trĩ (~14 ngày); luôn đủ liều–đủ nước–đủ ướt để giảm nguy cơ “kháng do liều thấp”.

6) Gợi ý thiết kế chương trình theo giai đoạn sống (để “đánh đúng chỗ”)

  1. Cắt nhanh trưởng thành ẩn sâu
    • Chọn chlorfenapyr (13) hoặc tolfenpyrad (21A) để “điện cúp – pin cạn” ở cá thể đang gây hại mạnh. (Tránh pha PBO với chlorfenapyr).
  2. Đánh vào ấu trùng đang ăn trong mô lá/hoa
    • Spinosyn (5) hoặc abamectin (6) hoặc diamide (28) – đều xuyên lá tốt; phun ướt kỹ bề mặt hoa/chồi.
  3. Quét sót + đuổi theo lứa mới ở lá non
    • Spirotetramat (23) để lưu dẫn hai chiều, siết ấu trùng phát sinh trên đợt lá/chồi mới.

Lặp vòng, không dùng cùng MoA quá 2 lần liên tiếp; giữa các “khối phun” xen kẽ biện pháp canh tác & sinh học (dọn cỏ dại đang nở, thiên địch như Orius, nấm Beauveria, tuyến trùng Steinernema…), sẽ làm áp lực chọn lọc thấp đi đáng kể.

7) Lưu ý quan trọng khi pha–phun (nhưng hay bị bỏ qua)

  • Độ phủ > bản thân hoạt chất: bọ trĩ thích kẽ hẹp, nên góc phun + áp lực béc + thể tích nước quyết định. Những nhóm xuyên lá vẫn cần ướt đều mới tối ưu.
  • Ánh sáng/UV: abamectin nhạy sáng – ưu tiên chiều mát, thêm bám dính để tăng thấm.
  • PBO không phải lúc nào cũng tốt: với chlorfenapyr, PBO có thể giảm độc vì chặn P450 kích hoạt tiền chất.

8) Tài liệu cốt lõi bạn nên giữ trong tay

  • Bảng phân loại MoA của IRAC – để kiểm tra nhóm số trước khi xoay vòng.
  • Hướng dẫn IRM cho bọ trĩ/WFT – khuyến cáo “không quá 2 lần liên tiếp”, xoay theo thế hệ.

Kết

Hiểu cơ chế tác động giúp ta xếp đúng “quân cờ” ở đúng thời điểm: mở đầu bằng “cúp điện” (13/21A) để hạ nhanh mật số trưởng thành, chuyển sang xuyên lá mạnh (5/6/28) cho ấu trùng, rồi lưu dẫn hai chiều (23) để khóa lứa mới – luôn xoay vòng MoA và giữ kỷ luật phun. Áp dụng đúng, bạn sẽ thấy bọ trĩ “khó ngóc đầu” ngay cả trong hệ thống đã từng có kháng.

Lưu ý an toàn & pháp lý: luôn tuân thủ nhãn thuốc tại Việt Nam (cây trồng, liều, thời gian cách ly, an toàn ong–thiên địch). Tránh pha trộn tùy tiện, đặc biệt với PBO + chlorfenapyr như đã nêu.

blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img