Bạn đang tìm gì?

Giỏ hàng

Ngoài Ngành Không Quan Tâm, Nhưng Trong Ngành, Ai Cũng Quan Tâm Đến Hoạt Chất Mới Vốn Tiêu Tốn Hàng Trăm Triệu Đô Nghiên Cứu Như Spiropidion

Ngoài Ngành Không Quan Tâm, Nhưng Trong Ngành, Ai Cũng Quan Tâm Đến Hoạt Chất Mới Vốn Tiêu Tốn Hàng Trăm Triệu Đô Nghiên Cứu Như Spiropidion

Spiropidion: hoạt chất “ketoenol” mới nổi để quản lý bọ trĩ – các sự thật ít người biết

Tóm tắt

  • Spiropidion là hoạt chất trừ côn trùng thế hệ mới của Syngenta, thuộc nhóm ketoenol ức chế acetyl-CoA carboxylase (IRAC Nhóm 23) – khác hẳn nhóm cúc tổng hợp, lân hữu cơ hay neonicotinoid. Nhóm 23 làm gián đoạn sinh tổng hợp acid béo, khiến côn trùng ngừng tăng trưởng và chết dần.
  • Syngenta công bố hoạt chất này như một “công nghệ kiểm soát chích hút” mới; tên công nghệ nội bộ là TINIVION™. Một số thị trường đã đăng ký sản phẩm chứa spiropidion (ví dụ Elestal 300 SC; một số nơi phối trộn với acetamiprid dưới tên Elestal Neo).

Vì bọ trĩ (Thysanoptera) cũng chích hút, spiropidion được xem là lựa chọn tiềm năng trong chương trình IPM cho bọ trĩ, nhất là ở cây ăn trái và rau màu. Tuy nhiên, mức hiệu lực thực tế có thể khác nhau theo loài trĩ, giai đoạn phát dục và cách dùng. (Xem phần “Gợi ý thực hành” bên dưới.)

12 điều thú vị & ít người biết về Spiropidion

  1. Cơ chế đặc thù (IRAC 23): Spiropidion ức chế enzym ACCase – điểm tác động hoàn toàn khác các thuốc “thần kinh” quen thuộc. Điều này rất có giá trị để xoay vòng kháng thuốc khi trĩ đã lờn với spinosyn, abamectin hoặc pyrethroid.
  2. Là “tiền thuốc” (pro-insecticide) và… đi cả lên lẫn xuống trong cây: Sau khi vào cây, spiropidion thuỷ phân thành dạng enol hoạt tính, biểu hiện tính “ambimobility” (vừa mạch gỗ vừa mạch rây). Nhờ vậy, hoạt chất di chuyển tới lộc non – đúng nơi bọ trĩ ưa gây hại.
  3. Thiên địch “dễ chịu” hơn bạn tưởng: Thử nghiệm phòng thí nghiệm/nhà lưới cho thấy spiropidion có mức ảnh hưởng thấp (IOBC cấp 1–2) tới ong ký sinh Eretmocerus eremicus và bọ xít bắt mồi Nesidiocoris tenuis – gợi ý tính tương thích IPM tốt. (Dù vậy, cần thận trọng khi áp dụng ngoài đồng.)
  4. Mạnh ở pha non hơn pha trưởng thành (bạch dã – gợi ý cho trĩ): Với bọ phấn bạc Bemisia tabaci, spiropidion thể hiện độc tính cao ở nhộng/ấu trùng, thấp ở trưởng thành. Với bọ trĩ, quy luật “ketoenol mạnh ở pha non” thường vẫn đúng – vì thế đánh sớm khi trĩ còn non sẽ hiệu quả hơn.
  5. Cần dầu bám–thấm để “mở cửa” qua lá: Hồ sơ xin thiết lập MRL của EPA cho thấy các thử nghiệm dư lượng đều pha HSOC/MSO. Đây là tín hiệu kỹ thuật quan trọng: luôn dùng đúng loại dầu hỗ trợ theo nhãn để tối ưu hấp thu qua biểu bì lá.
  6. Diễn biến trong cơ thể động vật thí nghiệm khá “sạch”: Phần lớn phơi nhiễm phóng xạ được thải loại trong 48–72 giờ; không phát hiện spiropidion trong sữa, trứng hay mô (chủ yếu là chất chuyển hoá SYN547305 ở mức rất thấp).
  7. Khung pháp lý tiến triển nhanh: EPA Hoa Kỳ thiết lập mức dư lượng cho spiropidion (2022) – một mốc pháp lý quan trọng để thương mại hoá.
  8. Bằng sáng chế hé lộ liều “mg/cây”: Tài liệu sáng chế nêu phạm vi 1–20 mg hoạt chất/cây (tuỳ cách dùng, cây trồng, điều kiện…); đây không phải nhãn thương mại, nhưng giúp hình dung dải liều kỹ thuật khi xử lý cục bộ/qua gốc.
  9. Tên công nghệ TINIVION™ được vinh danh trong giải khoa học công nghiệp Thuỵ Sĩ (2024): Ghi nhận vai trò của nhóm nghiên cứu trong phát hiện spiropidion.
  10. Thị trường & giấy phép khu vực: Ở Bắc Mỹ, Syngenta uỷ quyền Gowan thương mại hoá dạng 300 SC; ở Brazil/Châu Á có Elestal 300 SC (đơn chất) và Elestal Neo (spiropidion + acetamiprid).
  11. Kháng chéo trong “họ ketoenol” là nguy cơ có thật: Nghiên cứu gần đây trên bọ phấn bắp cải Aleyrodes proletella xác nhận đột biến ACC gây kháng ketoneol, có thể bắt chéo giữa spiromesifen – spirotetramat – spiropidion. Thông điệp cho thực địa: đã kháng một ketoenol, chớ “đổi” sang ketoenol khác.
  12. Tài liệu học thuật sớm đã dự đoán hiệu lực với… bọ trĩ: Các tổng quan hoá sinh – hoá nông học ghi nhận spiropidion được kỳ vọng hiệu lực tốt với rệp, bọ phấn, bọ trĩ và nhện hại ở rau màu & cây đặc sản – phù hợp với đặc tính “đi tới đọt non” nói trên.

Gợi ý thực hành khi nhắm bọ trĩ (mang tính kỹ thuật, luôn tuân thủ nhãn địa phương)

  • Nhắm giai đoạn non: Lập lịch khi chủ yếu là ấu trùng/nhộng trĩ trên lá non; phun sớm sẽ cho lợi thế rõ rệt với ketoenol. (Cơ sở: xu hướng “mạnh pha non” của spiropidion/ketoenol).
  • Bổ sung dầu đúng chuẩn (HSOC/MSO) để tăng hút thu qua lá; hiệu chỉnh pH & thể tích nước phun để phủ đều mặt dưới lá và ngọn non – nơi trĩ tập trung.
  • Xoay vòng khác nhóm IRAC: Tránh dùng liên tiếp các ketoenol (IRAC 23) nếu quần thể đã “lờn” nhóm này; xoay sang 5 (spinosyn), 6 (avermectin)… theo khuyến cáo IPM địa phương/đại học.
  • Giữ thiên địch: Tận dụng lợi điểm tương thích IPM của spiropidion; tránh hỗn hợp gây hại rộng vào cao điểm thiên địch.
  • Quản lý virus do trĩ truyền: Với cây mẫn cảm (cà chua, ớt…), dùng rào cản phản quang, giống kháng, vệ sinh đồng ruộng kết hợp hoá học – vì trĩ trưởng thành có thể vẫn truyền virus dù hoá chất diệt tốt pha non.

Lưu ý quan trọng

  • Thông tin về nhãn thương mại, liều, thời gian cách ly (PHI) có thể khác nhau giữa quốc gia/đăng ký; luôn đọc đúng nhãn trước khi dùng.
  • Một số trang địa phương có thể mô tả cơ chế sai (ví dụ “tác động lên hệ thần kinh”). Nguồn IRAC mới nhất xác nhận spiropidion = ức chế ACCase (Nhóm 23).

 

 

blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img