Quinac 10SC 50ML
- Hình minh họa sản phẩm


50.000 ₫
- Tình trạng: Hàng chính hãng, date trên 1 năm, bao check code
Hoạt chất & Quy cách: Flometoquin 100 g/L, dạng SC, chai 50 ml, do Á Châu đăng ký.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:
Hoạt chất flometoquin là thuốc trừ sâu rất mới, IRAC nhóm 34 – ức chế hô hấp ti thể ở vị trí Qi, chuyên trị côn trùng chích hút (rầy, bọ trĩ, bọ phấn, rệp, nhện rỉ sắt…) và một số sâu ăn lá nhỏ.
Trong Danh mục BVTV mới, hoạt chất flometoquin (min 94%) 10% SC hiện có ít nhất 2 tên thương phẩm: Gladius 10SC và Quinac 10SC. Gladius 10SC được đăng ký trừ bọ trĩ trên hoa cúc, bọ phấn trắng trên sắn, sâu xanh da láng trên đậu tương.
Giá bán lẻ Gladius 10SC 50 ml trên thị trường hiện dao động khoảng 100.000–130.000 đ/chai, có nơi thấp hơn (72.000 đ) hoặc cao hơn (175.000 đ) tuỳ kênh.
THÔNG TIN THÊM CHỈ MANG TÍNH THAM KHẢO
1. Flometoquin – hoạt chất rất mới, “nhóm riêng” IRAC 34
Nguồn gốc & nhóm thuốc
Flometoquin được Nippon Kayaku và Mitsui Chemicals phát hiện khoảng năm 2004, là một dẫn xuất 6–phenoxy–quinoline hoàn toàn mới.
IRAC xếp flometoquin vào nhóm 34 – chất ức chế chuỗi truyền điện tử ti thể, phức hợp III, vị trí Qi. Đây là nhóm rất ít hoạt chất, nên hiện tại flometoquin gần như “độc quyền” trong nhóm 34.
Cơ chế tác động (nói dễ hiểu)
Khi côn trùng ăn hoặc tiếp xúc thuốc, flometoquin được chuyển hoá thành dạng hoạt động (FloMet) rồi chặn điểm “nạp điện” trong nhà máy năng lượng của tế bào (ti thể), làm ngừng hẳn quá trình tạo ATP.
Kết quả: côn trùng ngưng ăn rất nhanh, liệt và chết chỉ sau vài giờ, hiệu lực lưu tồn trên lá khá lâu.
Dạng tác động
Các tài liệu kỹ thuật mô tả flometoquin chủ yếu là tiếp xúc + vị độc (contact & stomach), không có tính lưu dẫn mạnh.
Điều này giải thích vì sao các nhãn hàng (Gladius, Kagura…) đều khuyến cáo phun ướt đều tán lá và lặp lại khi mật số cao.
Một vài thông tin cho anh em kỹ sư:
Flometoquin là một trong số rất ít hoạt chất mới được thêm vào danh sách IRAC những năm gần đây – tài liệu tổng quan về thuốc trừ sâu thế kỷ 21 xếp nó như đại diện của nhóm phenoxy-quinoline mới.
Nghiên cứu gần đây cho thấy flometoquin rất mạnh trên nhiều loài bọ trĩ (Frankliniella, Thrips, Thrips tabaci) ở cả trưởng thành và ấu trùng.
Một nhóm nghiên cứu Ai Cập thử phối hợp tinh dầu sả (lemongrass) với flometoquin để diệt bọ phấn Bemisia tabaci, kết quả cho thấy hiệu ứng hiệp đồng rõ rệt – gợi ý hướng kết hợp hoá học + sinh học trong tương lai.
2. Quinac 10SC – đánh giá công thức Flometoquin 100 g/L của Á Châu
2.1. Thông số cơ bản
Hoạt chất: Flometoquin 100 g/L (10% SC).
Dạng thuốc: huyền phù đậm đặc (SC) – dễ hoà nước, bám dính tốt.
Quy cách: chai 50 ml
Đối tượng đăng ký trên nhãn Quinac:
Rầy nâu (Nilaparvata lugens) trên lúa.
Sâu xanh da láng trên đậu tương.
Trong Danh mục 2025, cùng hoạt chất flometoquin 10% SC, ngoài Quinac 10SC của Á Châu còn có Gladius 10SC với đối tượng bọ trĩ/hoa cúc, bọ phấn trắng/sắn, sâu xanh da láng/đậu tương.
2.2. Điểm mạnh của công thức Quinac 10SC
a. Hoạt chất “độc đáo” – rất thuận lợi cho chiến lược kháng thuốc
Rầy nâu hiện đang chịu áp lực thuốc từ các nhóm quen thuộc như nhóm 4 (neonicotinoid), nhóm 28 (diamide), nhóm 5 (spinosyn)…
Flometoquin thuộc nhóm 34, cơ chế hoàn toàn khác, nên khi luân phiên với các nhóm còn lại sẽ giúp giảm nguy cơ kháng thuốc, nhất là trên rầy nâu và bọ trĩ đã kháng nhiều nhóm cổ điển.
b. Rất mạnh trên côn trùng chích hút cỡ nhỏ
Tài liệu từ Nippon Kayaku và một số tóm lược kỹ thuật cho thấy flometoquin được phát triển để chuyên trị các côn trùng chích hút nhỏ: bọ trĩ, bọ phấn trắng, rệp, nhện rỉ sắt, rầy chích hút… trên cây ăn trái, rau màu, lúa và cây công nghiệp.
Điều này gợi ý Quinac 10SC:
Hợp lý cho rầy nâu lúa: cùng nhóm đối tượng “chích hút”, cơ chế cắt nguồn năng lượng nội bào.
Hợp lý cho sâu xanh da láng: dù sâu xanh là sâu ăn lá, nhưng liều 100 g/L cho thấy hiệu quả khá tốt trên sâu non nhỏ, tương tự đăng ký sâu xanh da láng của Gladius.
c. Phù hợp xu hướng IPM
Một số bài báo và tổng quan cho thấy flometoquin ít ảnh hưởng lên nhiều loài thiên địch và có tiềm năng sử dụng trong các chương trình IPM, kết hợp với thuốc sinh học hoặc tinh dầu.
Điều này là lợi thế marketing: đại lý có thể giới thiệu như “thuốc thế hệ mới, an toàn hơn cho thiên địch, dễ phối hợp IPM” – điều mà các dự án nông nghiệp sạch đang để ý.
d. Dạng SC ổn định, dễ phối trộn
SC thường ít mùi, ít dung môi hữu cơ, ít gây cháy lá hơn EC.
Nước Việt Nam đang siết dần dung môi “nặng mùi”, nên SC là lợi thế lâu dài.
2.3. Hạn chế & điểm cần lưu ý khi tư vấn
Không lưu dẫn mạnh, không “chảy lên chảy xuống” như spirotetramat, dinotefuran… nên bắt buộc phun ướt đều tán lá, nhất là phần dưới lá nơi bọ trĩ, rầy non thường trú ẩn.
Đây là hoạt chất mới, giá nguyên liệu cao, nên nếu đặt giá bán lẻ quá thấp sẽ khó đảm bảo ngân sách marketing/khuyến mãi.
Vì thuộc nhóm 34, nếu lạm dụng phun liên tục nhiều lần/vụ trên cùng một đối tượng, nguy cơ hình thành tính kháng nhóm 34 sẽ tăng – cần lồng ghép luân phiên nhóm 4, 28, 5… theo khuyến cáo IRAC.
3. Flometoquin đang được dùng trên những đối tượng nào trên thế giới?
Lưu ý: đây là thông tin tham khảo từ nhãn nước ngoài và nghiên cứu, không có giá trị thay thế đăng ký tại Việt Nam.
3.1. Côn trùng chích hút
1. Bọ trĩ (thrips)
Là nhóm mục tiêu số 1 của flometoquin. Nghiên cứu và nhãn hàng cho thấy hiệu lực mạnh trên Thrips palmi, Frankliniella occidentalis, Thrips tabaci cả trưởng thành lẫn ấu trùng.
Ứng dụng thực tế:
Hoa hồng, hoa cúc, hoa cắt cành – Gladius 10SC dùng trừ bọ trĩ trên hoa (Kenya, Trung Đông…).
Hành lá, hành tây – thí nghiệm trên onion thrips T. tabaci cho thấy flometoquin hiệu quả tốt, cả khi phun lá và châm qua hệ thống tưới.
Rau màu (ớt, cà, dưa) – các trang giới thiệu Gladius/Kagura nêu tác dụng diệt bọ trĩ trên nhiều loại rau.
2. Bọ phấn trắng (whitefly – Bemisia tabaci, Trialeurodes)
Nippon Kayaku mô tả flometoquin rất mạnh trên bọ phấn trắng.
Nghiên cứu 2024 của Moustafa và cộng sự dùng flometoquin đơn lẻ và phối hợp tinh dầu sả để khống chế bọ phấn Bemisia tabaci trên cây rau, cho thấy hiệu quả độc lập khá tốt, và hiệu quả hiệp đồng khi kết hợp tinh dầu.
3. Rệp mềm, rầy chích hút, rầy nâu
Tài liệu tổng quan về flometoquin cho rằng thuốc hiệu lực cao với rệp mềm, rầy chích hút và rầy hại lúa.
Một số nguồn thương mại ghi nhận hiệu lực tốt trên rầy lưng trắng, rầy xanh, rầy chích hút trên rau, chè, lúa mì.
4. Nhện rỉ sắt và một số loài nhện nhỏ
Nippon Kayaku và một số nguồn kỹ thuật liệt kê thêm nhện rỉ sắt trên cam quýt, nhện hại chè, trà nằm trong phổ tác động.
3.2. Sâu ăn lá cỡ nhỏ
Dù “đặc sản” là côn trùng chích hút, nhiều tài liệu nêu flometoquin còn khống chế được một số sâu ăn lá nhỏ, ví dụ:
Sâu tơ bắp cải (Plutella xylostella), sâu xanh bướm trắng, sâu ăn lá nhỏ trên cải.
Sâu xanh da láng trên đậu tương – đã được đăng ký cả trên Gladius 10SC và Quinac 10SC tại Việt Nam.
3.3. Cây trồng được nhãn nước ngoài sử dụng
Theo AERU và một số nhà sản xuất:
Rau màu: bắp cải, dưa leo, ớt, cà chua, hành.
Cây công nghiệp & lương thực: lúa, lúa mì, ngô, sắn.
Cây ăn trái: cam quýt, nho, táo, xoài (nhất là khi bọ trĩ/bọ phấn nặng).
Cây chè, cây cảnh, hoa tươi (hoa hồng, cúc, cẩm chướng…).
4. Các sản phẩm cùng công thức Flometoquin 10% SC trong Danh mục Việt Nam
Trong danh mục mới với hoạt chất Flometoquin (min 94%) – dạng 10% SC, hiện thấy:
Gladius 10SC – Sumitomo / Nippon Kayaku (phân phối tại VN bởi đối tác Việt Nam)
Đối tượng đăng ký:
Bọ trĩ / hoa cúc
Bọ phấn trắng / sắn
Sâu xanh da láng / đậu tương
Các đại lý bán lẻ tại VN cũng mô tả tương tự: diệt bọ trĩ, bọ phấn trắng, sâu xanh da láng, dùng trên hoa, cây ăn trái, sắn, rau màu.
Quinac 10SC – Á Châu
Hoạt chất: Flometoquin 10% SC (100 g/L).
Đối tượng: rầy nâu/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương
Việc thị trường chỉ có rất ít sản phẩm cùng hoạt chất (chủ yếu Gladius & Quinac) là lợi thế cho đại lý khi muốn định vị Quinac như:
“Hàng Việt – cùng hoạt chất với Gladius của Nhật, nhưng giá mềm hơn”.
“Cùng nhóm 34 – rất mới, hầu như chưa kháng, phù hợp luân phiên với neonic, diamide, spinosyn”.
5. Gợi ý cách nói chuyện với khách (đại lý & kỹ sư)
Nếu anh em muốn dùng Quinac 10SC làm “hàng mũi nhọn”, có thể tóm lại cho nông dân/kỹ sư như sau:
“Cùng hoạt chất với Gladius 10SC của Nhật – nhưng là hàng Việt, giá mềm hơn.”
“Thuốc thế hệ mới, nhóm 34, chuyên cắt nguồn năng lượng côn trùng chích hút, ít bị kháng chéo với neonic – thích hợp đổi nhóm khi rầy nâu, bọ trĩ kháng thuốc cũ.”
“Hiệu lực nhanh, bền, nhưng phải phun ướt đều tán – không phải thuốc lưu dẫn, nên kỹ thuật phun cực kỳ quan trọng.”
“Phù hợp quy trình IPM, ít ảnh hưởng thiên địch, dễ phối hợp sinh học.”






















