
Hiểu Đúng Về Avermectin B1a, B1b, Abamectin Và Emamectin Benzoate: Sự Khác Biệt Từ Gốc Tới Ngọn
Trong lĩnh vực bảo vệ thực vật hiện đại, các hoạt chất sinh học có nguồn gốc từ vi sinh vật ngày càng đóng vai trò quan trọng nhờ hiệu lực cao, an toàn và thân thiện với môi trường. Một trong những nhóm hoạt chất nổi bật là avermectin – được sản sinh bởi vi khuẩn đất Streptomyces avermitilis. Tuy nhiên, giữa các cái tên như Avermectin B1a, B1b, Abamectin hay Emamectin Benzoate, nhiều người dễ nhầm lẫn hoặc hiểu chưa đầy đủ. Bài viết này giúp bạn phân biệt rõ ràng từng chất, từ bản chất hóa học đến ứng dụng thực tiễn.
Avermectin B1a và B1b – Hợp chất gốc từ tự nhiên
Avermectin là một họ gồm 8 hợp chất phân tử, nhưng hai thành phần có hoạt tính sinh học mạnh nhất là Avermectin B1a và Avermectin B1b. Về cấu trúc, cả hai là các macrocyclic lactone, chỉ khác nhau ở một nhóm thế nhỏ tại vị trí C-25: B1a có chuỗi nhánh sec-butyl, còn B1b có isopropyl. Dù sự khác biệt này rất nhỏ về mặt cấu trúc, nó vẫn tạo nên hai phân tử riêng biệt.
Thông thường, vi khuẩn Streptomyces tạo ra hỗn hợp gồm khoảng 80% B1a và 20% B1b, tỷ lệ này được coi là "chuẩn tự nhiên" của Avermectin B1. Chính sự pha trộn này mang đến hiệu quả sinh học tối ưu và cũng là nền tảng của một hoạt chất thương mại rất quen thuộc: Abamectin.
Abamectin – Tên thương mại của Avermectin B1a + B1b
Abamectin không phải là một hợp chất riêng biệt, mà là tên gọi thương mại dùng cho hỗn hợp Avermectin B1a và B1b với tỷ lệ 80:20. Trong nhiều tài liệu khoa học và kỹ thuật (như của EPA – Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ), định nghĩa này được ghi rõ ràng: “Abamectin is a mixture of avermectin B1a (≥80%) and avermectin B1b (≤20%).”
Đây chính là hoạt chất chính trong các sản phẩm như Vertimec 1.8EC, Tasuco 3.6EC, và nhiều loại thuốc trừ sâu – nhện sinh học khác. Abamectin tác động lên hệ thần kinh của sâu hại bằng cách tăng cường dòng ion chloride qua màng tế bào thần kinh, khiến sâu bị tê liệt và chết. Tuy nhiên, nó có một nhược điểm: tính bền kém ngoài môi trường, dễ bị phân hủy bởi ánh sáng mặt trời (tia UV) và độ thấm vào mô lá không quá sâu.
Emamectin Benzoate – Dẫn xuất cải tiến từ Avermectin
Nhằm cải thiện những hạn chế của Abamectin, các nhà khoa học đã phát triển Emamectin Benzoate – một dẫn xuất bán tổng hợp từ Avermectin B1a. Về bản chất, Emamectin là một biến thể có nhóm thế mới tại vị trí C-4" của B1a, giúp tăng cường độ tan, ổn định trong môi trường và hoạt tính sinh học trên côn trùng. Nó thường được gắn thêm ion benzoate để tạo thành dạng muối dễ sử dụng trong chế phẩm nông nghiệp.
Điều đặc biệt là trong quá trình sản xuất Emamectin, nhiều chế phẩm thương mại vẫn giữ lại một tỷ lệ nhỏ Avermectin B1b (~10%), chủ yếu do không thể loại bỏ hoàn toàn trong quá trình tinh chế. Như vậy, một số sản phẩm Emamectin Benzoate thực tế là hỗn hợp gồm khoảng 90% B1a và 10% B1b, nhưng với cấu trúc đã biến đổi, nên khác về bản chất và hoạt tính so với Abamectin.
Emamectin Benzoate thể hiện hiệu lực mạnh gấp 10–100 lần so với Abamectin trên một số loài sâu hại như: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, sâu cuốn lá, nhện đỏ, bọ trĩ... Đồng thời, khả năng thấm sâu vào mô lá (translaminar) và lưu dẫn nhẹ trong cây khiến nó đặc biệt phù hợp với các loài sâu sống ẩn sâu trong ống lá hoặc gân lá – điển hình như sâu trên cây hành, tỏi, cải, hoặc chè.
Đánh giá hiệu quả phòng trừ sâu hành của Abamectin và Emamectin Benzoate
Sâu hành là đối tượng rất khó phòng trừ bởi tập tính của chúng: ấu trùng thường sống sâu bên trong ống hành (lá dạng hình trụ rỗng), nơi thuốc trừ sâu thông thường khó tiếp xúc trực tiếp. Vì vậy, để diệt sâu hành hiệu quả, hoạt chất cần có khả năng xuyên qua mô lá hoặc thấm sâu vào bên trong ống hành.
Đối với Abamectin, nhờ đặc tính thấm nhẹ qua lớp biểu bì lá (translaminar), nên khi phun đúng kỹ thuật, thuốc có thể tiêu diệt được những sâu non ở lớp mô ngoài hoặc gần vết thương hở. Tuy nhiên, đối với sâu đã di chuyển sâu vào giữa ống lá hành, hiệu quả của Abamectin giảm rõ rệt. Ngoài ra, do dễ bị phân hủy nhanh dưới ánh sáng mặt trời, thời gian bảo vệ cây của Abamectin khá ngắn, thường chỉ kéo dài 2–4 ngày sau phun.
Trong khi đó, Emamectin Benzoate lại thể hiện ưu thế vượt trội. Nhờ đặc tính thấm sâu mạnh mẽ hơn vào mô lá, đồng thời có khả năng lưu dẫn nhẹ vào trong các mô bên trong, nên sau khi phun, hoạt chất có thể tiếp cận sâu hơn tới nơi sâu hành đang ẩn nấp. Ngoài ra, độ bền của Emamectin trong điều kiện môi trường ngoài trời cao hơn, cho phép duy trì hiệu lực kéo dài từ 5–7 ngày sau khi xử lý, giúp cắt đứt vòng đời sâu non hiệu quả hơn.
Các nghiên cứu thực nghiệm tại Trung Quốc và Việt Nam đã cho thấy:
- Khi xử lý sâu hành bằng Abamectin, tỷ lệ tiêu diệt trung bình đạt khoảng 50–60% sau 3 ngày.
- Khi xử lý bằng Emamectin Benzoate, tỷ lệ tiêu diệt tăng lên tới 85–95%, kể cả đối với sâu non ẩn sâu bên trong ống lá hành.
Vì vậy, với những đối tượng sâu khó diệt như sâu hành, Emamectin Benzoate là lựa chọn ưu tiên hơn so với Abamectin, đặc biệt trong những vụ hành có mật độ sâu cao hoặc điều kiện thời tiết nắng nhiều khiến thuốc dễ bị phân hủy.
Kết luận
Tóm lại, Avermectin B1a và B1b chính là gốc hóa học của cả Abamectin và Emamectin Benzoate. Tuy nhiên, quá trình biến đổi phân tử đã khiến Emamectin Benzoate vượt trội hơn hẳn về hiệu quả sinh học, đặc biệt trong việc kiểm soát sâu hành sống trong ống lá. Việc lựa chọn đúng hoạt chất phù hợp với đặc tính sinh học của sâu hại sẽ giúp nhà nông nâng cao hiệu quả phòng trừ sâu bệnh, giảm chi phí và hạn chế sử dụng thuốc hóa học không cần thiết.