
Sau Ấn Độ, Nissei Có Tung Sản Phẩm Mới Cực Đỉnh Để Diệt Bọ Trĩ, Nhện Trên Ớt Và Sâu Ống Hành Đang Gây Nhức Nhối Cho Nông Dân Việt Không?
Công thức & mục tiêu
Fluxametamide (3,8%) + Pyridaben (9,5%) SC của Nissan Chemical (tên thương mại tại Ấn Độ: Rashinban do Godrej Agrovet phân phối) nhắm trúng “bộ ba” gây hại trên ớt/chilli: bọ trĩ – nhện – sâu ăn lá nhỏ, đặc biệt ở giai đoạn ra hoa (thời điểm cây “nhạy cảm” nhất). Đây là đợt ra mắt đầu tiên trên thế giới tại Ấn Độ (11/2023) trong bối cảnh bọ trĩ bùng phát mạnh trên ớt ở các bang phía Nam Ấn Độ, và Ấn Độ chiếm khoảng 36% sản lượng ớt toàn cầu.
Vì sao Nissan phối Fluxametamide + Pyridaben (mà không phải chất khác)?
1) Bắt đúng “cặp đôi gây hại” đi kèm trên ớt: bọ trĩ thường đi cùng nhện.
- Fluxametamide: thấm sâu qua phiến lá, ức chế kênh clo phụ thuộc GABA → hạ gục bọ trĩ, một phần sâu non; có tác động xuyên lá (translaminar) nên “chui” vào mặt dưới lá – nơi bọ trĩ trú ẩn.
- Pyridaben: ức chế hô hấp ty thể (chặn phức hợp I) → diệt nhện đỏ/vàng rất nhanh, kéo dài hiệu lực.
2) “Khóa chéo” kháng thuốc: ở nhiều vùng đã ghi nhận kháng spinosyn, cúc tổng hợp, thậm chí abamectin trên bọ trĩ; phối hai cơ chế hoàn toàn khác nhau giúp giảm áp lực chọn lọc và giữ hiệu lực ổn định hơn một hoạt chất đơn lẻ.
3) Tại sao không phối với chất khác?
- Spinetoram/Spinosad: hiệu lực cao nhưng kháng đã xuất hiện, lại “đụng hàng” nhiều; không giải quyết tốt phần nhện nếu dùng đơn lẻ.
- Abamectin: quen thuộc, nhưng kháng ngày càng phổ biến; lại nhạy sáng, dễ hụt hiệu lực ngoài đồng.
- Diafenthiuron/nhóm ketoenol (spiromesifen…): kiểm soát nhện/bọ phấn tốt nhưng không bao trùm bọ trĩ “cứng đầu” bằng fluxametamide; ngoài ra diafenthiuron vướng lùm xùm an toàn và bị cấm tại EU/Thụy Sĩ, nên khó phù hợp cho một sản phẩm chủ lực toàn cầu của Nhật.
Kết luận phối thế: Fluxametamide “đánh” bọ trĩ + sâu non, Pyridaben “kết liễu” nhện, cùng tính xuyên lá → một lần phun xử lý cả quần thể gây hại ở mặt dưới lá/đọt non. Đây là “điểm khác biệt” so với các công thức khác vốn thiếu một trong hai vế (bọ trĩ hoặc nhện).
Vì sao ra mắt ở Ấn Độ lúc này & vì sao tiếp theo là Việt Nam?
- Ấn Độ: 2022–2023 chứng kiến khủng hoảng bọ trĩ đen trên ớt; nhu cầu giải pháp “knock-down nhanh + bền hiệu lực” tăng vọt. Thị trường ớt của Ấn Độ lại cực lớn, nên chọn Ấn Độ để ra mắt toàn cầu đầu tiên (11/2023) là hợp lý về nông học & thương mại.
- Việt Nam: cơ cấu rau màu/ớt rộng, áp lực bọ trĩ – bọ phấn – nhện cao; các đợt nóng – khô kéo dài làm nhện bộc phát, còn bọ trĩ gây rụng hoa, cháy đọt. Với kinh nghiệm Ấn Độ, công thức này phù hợp để điền vào khoảng trống khi bọ trĩ/nhện “đi cặp”. Thủ tục đăng ký ở Việt Nam thường >3 năm, nên mốc ra mắt phụ thuộc hồ sơ; tuy nhiên động lực thị trường là có thật.
Liều – cách dùng (tham khảo nhãn Ấn Độ)
- Liều khuyến cáo: 400 ml/acre (≈ 1.000 ml/ha tùy thể tích nước).
- Phun đầu vụ ra hoa, lặp lại theo khuyến cáo nhãn & chương trình luân phiên khác cơ chế (quản lý kháng).
Ưu & nhược điểm (thẳng, dễ hiểu)
Ưu điểm
- Một lần phun xử lý “ổ” bọ trĩ + nhện (và một phần sâu non): giảm số lần phun “chữa cháy”.
- Hiệu lực nhanh, xuyên lá, bền hơn so với một số hoạt chất nhạy sáng.
- Giảm rủi ro kháng nhờ phối hai cơ chế khác nhau.
Nhược điểm / lưu ý
- Giá không rẻ (mới, nhập khẩu, Nhật Bản).
- Cần luân phiên cơ chế đúng chuẩn; không nên phun lặp lại quá sát cửa sổ với cùng cơ chế.
Giá tại Ấn Độ (thực tế đang bán)
- 400 ml: khoảng ₹2.950 – ₹3.374 tùy kênh (≈ 876.000 – 1.002.000₫ theo tỷ giá ~₹1 = 297₫). Có nơi niêm yết ₹3.159.
- Đơn vị nhỏ: có chai 100 ml ở một số đại lý. Liều vẫn ghi 400 ml/acre.
- Tỷ giá tham chiếu: ₹1 ≈ 295–297₫ thời điểm 10/2025.
Dự đoán giá tại Việt Nam (khi ra mắt)
Cách ước tính: lấy giá Ấn Độ theo ml + vận chuyển/thuế/đăng ký + chênh phân phối & quy mô → thường cao hơn Ấn Độ 10–30% cho hàng nhập đặc thù. Với ₹1 ≈ 297₫:
- 100 ml Ấn Độ ~ 219.000 – 250.000₫ → Việt Nam có thể ~240.000 – 320.000₫.
- 80 ml: tương ứng ~190.000 – 260.000₫ (tùy chính sách định giá theo cỡ chai).
- 50 ml: ~140.000 – 200.000₫.
Lưu ý: đây chỉ là dự đoán theo tỷ giá & thông lệ; giá thực tế phụ thuộc hồ sơ đăng ký, nguồn cung và chiến lược tiếp thị từng giai đoạn.
Nên chọn chai 50 ml hay 80 ml cho Việt Nam?
- Khuyến nghị “chai chủ lực” 80 ml: với định mức phổ biến 1–1,5 ml/lít, một bình 16 L cần 16–24 ml; 80 ml tương đương 3–5 bình — vừa đủ một lứa phun trên 1 sào/công nhỏ, hợp tâm lý “mua một chai làm trọn đợt”.
- Chai 50 ml: dùng như pack dùng thử hoặc cho nông hộ diện tích rất nhỏ; giá/trên ml sẽ cao hơn, khó tối ưu chi phí/acre.
- Bổ sung: 200 ml (hoặc 250 ml) cho hộ trồng diện tích lớn; 400 ml để khớp liều/acre như tại Ấn Độ, thuận lợi cho trang trại.
(Bằng chứng Ấn Độ đã lưu hành 400 ml và có chỗ bán 100 ml; RC Ấn Độ cũng chấp nhận nhiều cỡ chai 60–80–150–300 ml cho các thuốc khác, cho thấy “khung” bao bì nhỏ là khả thi.)
Vì sao “ra mắt lúc này” hợp thời?
- Nhu cầu bức thiết sau các mùa bùng phát bọ trĩ/nhện trên ớt; Ấn Độ phải có “đòn đánh một lần” vào đúng cửa sổ ra hoa.
- Chuỗi cung ứng & pháp lý đã sẵn: Godrej hợp tác Nissan, nhập khối lượng lớn từ Nhật và đóng gói tại Ấn Độ, rút ngắn thời gian đến thị trường.
- Định vị toàn cầu: là lần đầu tiên ra mắt trên thế giới ở thị trường ớt lớn nhất, rồi mở rộng sang các nước châu Á có cơ cấu canh tác tương tự — Việt Nam là ứng viên tự nhiên.
Tóm tắt nhanh
- Công thức: Fluxametamide 3,8% + Pyridaben 9,5% SC → bọ trĩ + nhện + sâu non.
- Liều Ấn Độ: 400 ml/acre (ra hoa).
- Giá Ấn Độ: 400 ml ≈ ₹2.950–3.374 (≈ 876.000–1.002.000₫).
- Đóng gói đề xuất VN: 80 ml (chủ lực) + 50 ml (dùng thử) + 200/400 ml (diện tích lớn).
- Dự đoán giá VN:
- 80 ml: ~190.000 – 260.000₫
- 50 ml: ~140.000 – 200.000₫ (ước tính theo tỷ giá & “premium” nhập khẩu).