Bạn đang tìm gì?

Giỏ hàng

Thuốc Mới Teppan 50SL Và Con Sâu Khó Trị Chuyên Chui Vào Trong Ống Hành

Thuốc Mới Teppan 50SL Và Con Sâu Khó Trị Chuyên Chui Vào Trong Ống Hành

1. Sâu ống hành là con gì?

Trong thực tế sản xuất, bà con hay gọi chung là “sâu ống hành” – ý là con sâu chui lọt vào trong ống lá hành rồi gặm từ bên trong, nhìn ngoài lá bị thủng, rách, khô tóp lại.

Về khoa học, đối tượng gây hại chính trên hành lá và hành tây là:

  • Sâu xanh da láng / sâu keo da láng – Spodoptera exigua

  • Ở nhiều vùng còn có sâu khoang – Spodoptera litura, cùng họ, tập tính tương tự.

Một số điểm quan trọng:

  • Ấu trùng tuổi nhỏ thường chui vào bên trong ống lá, ăn phần thịt bên trong rồi mới bò ra ngoài khi lớn – đó là lý do bà con gọi là “sâu ống hành”.

  • Nghiên cứu ở Việt Nam nuôi sâu keo da láng trên lá hành lá xanh cho thấy chúng phát triển tốt trong khoảng 20–30°C, và có thể hoàn thành khoảng 11,4 lứa/năm tại Hưng Yên, nếu khí hậu thuận lợi.

  • Ở nhiều nước trồng hành (Ấn Độ, Philippines…), sâu Spodoptera exigua đã trở thành dịch hại lớn, có nơi ghi nhận 44–82% cây hành bị hại, gây thiệt hại nặng năng suất.

Ý nghĩa thực tế:
Sâu ống hành là sâu ăn lá, để lại vết lỗ thủng, bẹ rách, lá gãy gục, khô từng bẹ.

 

2. Cyclaniliprole 50 g/L (Teppan 50SL) là hoạt chất gì?

Cyclaniliprole là một hoạt chất trừ sâu nhóm diamide – IRAC 28, cùng họ với chlorantraniliprole nhưng là phân tử mới hơn.

Một số đặc điểm chính:

  • Cơ chế: tác động lên thụ thể ryanodine trong cơ, làm sâu ngừng ăn rất nhanh, co cứng, liệt và chết.

  • Phổ tác dụng: tài liệu kỹ thuật của ISK và các hãng phân phối ghi nhận Cyclaniliprole hiệu quả mạnh trên nhiều sâu bộ Cánh vảy (Lepidoptera), đặc biệt là Spodoptera litura, Trichoplusia ni, một số bọ cánh cứng, rầy rệp, bọ trĩ, dòi đục lá…

  • Tính chất: thuốc lưu dẫn mặt lá (translaminar) khá tốt, có lớp tồn lưu bền, nên phù hợp với những loài ẩn nấp trong bẹ, trong ống lá.

  • An toàn: các đánh giá của Úc, Canada, Mỹ cho thấy nếu dùng đúng nhãn, dư lượng Cyclaniliprole trên rau quả (trong đó có hành, hành lá) nằm trong giới hạn an toàn về thực phẩm.

Ở Việt Nam, Cyclaniliprole (min 95%) – Teppan 50SL hiện được Bộ NN&PTNT cho phép sử dụng với đối tượng:

  • Sâu tơ / bắp cải

  • Sâu xanh da láng / lạc

  • Sâu cuốn lá / lúa

Tức là hoạt chất được phép, nhưng chỉ được ghi nhận trên 3 cây trồng đó. Dùng cho hành là ngoài nhãn (off-label), về pháp lý cần rất thận trọng và nên có ý kiến cán bộ BVTV địa phương.

 

3. Những chứng cứ khoa học quanh Cyclaniliprole và nhóm sâu “sâu ống hành”

3.1. Chứng cứ về sâu Spodoptera trên hành

Trước khi bàn tới thuốc, cần hiểu sâu ống hành thật sự nguy hiểm như thế nào.

  • Nghiên cứu tại Việt Nam nuôi Spodoptera exigua trên lá hành ở các mức nhiệt 20–30°C cho thấy:

    • Thời gian sống cả vòng đời giảm từ khoảng 48,7 ngày (20°C) còn ~21 ngày (30°C).

    • Ngưỡng nhiệt phát triển cho cả vòng đời khoảng 12,3°C.

    • Tính toán cho ra ~11,4 lứa/năm ở điều kiện Hưng Yên.

  • Nhiều nghiên cứu khác ở Ấn Độ, Philippines… xác nhận sâu beet armyworm / onion armyworm (Spodoptera exigua)dịch hại chính của hành, có thể làm cháy lá, giảm mạnh năng suất nếu không quản lý tốt.

Điều thú vị ít người để ý:
Nhiệt độ không quá nóng (khoảng 25–30°C) lại là vùng “ngon cơm” cho sâu phát triển nhanh nhất, sinh sản nhiều nhất. Cuối năm, đầu năm ở nhiều vùng hành của Việt Nam thường rơi đúng khoảng này, nên nếu bỏ qua vài lứa sâu đầu vụ là cuối vụ rất dễ bùng dịch.

 

3.2. Chứng cứ về Cyclaniliprole trên sâu bộ Cánh vảy (Spodoptera, Helicoverpa…)

Mặc dù chưa tìm được công bố nào thử Cyclaniliprole trực tiếp trên sâu xanh da láng ở ruộng hành tại Việt Nam, nhưng có khá nhiều dữ liệu gần sát:

  1. Tài liệu kỹ thuật Cyclaniliprole (ISK)

    • Liệt kê Spodoptera litura trong danh sách sâu mục tiêu được Cyclaniliprole khống chế tốt trên nhiều cây trồng (rau, cây ăn quả, công nghiệp…).

  2. Các chế phẩm Cyclaniliprole 10% DC (Pressedo, Prachand…)

    • Được các hãng Ấn Độ quảng cáo, đăng ký để trừ “moths and caterpillars”, đặc biệt là các loài Spodoptera trên lúa, bắp, bông, rau màu.

    • Một số tài liệu tổng hợp nêu rõ Cyclaniliprole 10% DC ở liều 300–350 ml/ha cho hiệu quả cao, tương đương hoặc hơn nhiều thuốc chuẩn trên Helicoverpa armigera, một loài sâu bộ cánh vảy rất “lì” thuốc.

  3. Nguy cơ kháng thuốc và ý nghĩa với Spodoptera

    • Các nghiên cứu về kháng diamide đã ghi nhận Spodoptera exigua có thể kháng chlorantraniliprole và một số diamide khác ở mức nhất định.

    • Điều này gợi ý: Cyclaniliprole nên được dùng trong chương trình luân phiên, không nên phun liên tục nhiều lần trong cùng vụ.

Tóm lại: Cyclaniliprole được chứng minh hiệu quả mạnh trên nhóm sâu cùng họ với sâu ống hành (Spodoptera) ở nhiều cây trồng. Tuy chưa có paper “đích danh” sâu ống hành trên ruộng hành Việt Nam, nhưng về mặt sinh học và cơ chế hoàn toàn hợp lý khi kỳ vọng thuốc sẽ “ăn” tốt nhóm sâu này.

 

4. Cyclaniliprole có “ăn” được sâu ống hành không?

4.1. Về mặt khoa học – vì sao có thể kỳ vọng hiệu quả?

Dựa trên các dữ liệu hiện có, có thể tạm kết luận:

  1. Cùng nhóm sâu đích

    • Sâu ống hành thực chất là Spodoptera exigua / Spodoptera litura trên cây hành.

    • Đây là nhóm sâu mà Cyclaniliprole được xác định là mục tiêu chính trên nhiều cây trồng khác.

  2. Cơ chế “vị độc + lưu dẫn mặt lá”

    • Cyclaniliprole chủ yếu diệt sâu qua đường ăn.

    • Thuốc có tính thấm xuyên mặt lá (translaminar), do đó dù sâu trốn trong ống hành, chỉ cần lá/bẹ đã được phủ thuốc, sâu vẫn ăn phải và ngừng ăn rất nhanh.

  3. Lợi thế trên sâu ẩn nấp

    • So với nhiều thuốc tiếp xúc, việc có tồn lưu trên lá và thuốc “chạy” được qua bề mặt lá là lợi thế lớn với sâu ống hành – vốn trốn trong bẹ, rất khó “ngán” các thuốc chỉ tiếp xúc bên ngoài.

👉 Về mặt lý thuyết & suy luận sinh học, Cyclaniliprole có cơ sở rất tốt để khống chế sâu ống hành, nhất là sâu tuổi nhỏ.

4.2. Nhưng hiện tại thiếu cái gì?

  • Chưa có công trình công bố dạng “thử nghiệm đồng ruộng Cyclaniliprole 50 g/L (Teppan 50SL) trừ sâu ống hành trên hành lá tại Việt Nam” mà được đăng tải rộng rãi.

  • Một số tài liệu nội bộ, tài liệu kỹ thuật của hãng (video, hội thảo…) nhắc đến hiệu quả trên sâu xanh hành, sâu ăn lá hành, nhưng không phải bài báo khoa học chuẩn để trích dẫn.

Vì vậy, khi viết nội dung kỹ thuật cho kỹ sư nông nghiệp, cần nói rõ ranh giới:

Cyclaniliprole là ứng viên rất tiềm năng cho sâu ống hành,
nhưng bằng chứng khoa học công bố trực tiếp trên đối tượng này hiện còn thiếu.
Mọi khuyến cáo dùng trên hành nên ở dạng “thử nghiệm – tham khảo”, không nên xem là thay thế hoàn toàn các giải pháp đã được khảo nghiệm đầy đủ.

 

5. Gợi ý dùng Cyclaniliprole trong chương trình quản lý sâu ống hành

5.1. Khung IPM tổng thể cho sâu ống hành

Trên cây hành, nhiều tài liệu IPM trong và ngoài nước đều ưu tiên:

  • Biện pháp canh tác

    • Làm đất sạch, xử lý tàn dư vụ trước.

    • Không trồng liên tục hành – hành – hành ở một chân ruộng.

    • Gieo trồng đúng thời vụ, tránh trùng đỉnh sâu.

  • Biện pháp cơ học, sinh học

    • Thường xuyên ngắt lá/bẹ bị sâu nặng, mang ra khỏi ruộng tiêu hủy.

    • Dùng bẫy đèn, bẫy pheromone để theo dõi mật số bướm Spodoptera.

    • Phun chế phẩm Bt, Spinosad khi sâu còn nhỏ, mật độ chưa cao.

  • Hóa học (khi vượt ngưỡng kinh tế)

    • Luân phiên các nhóm:

      • Bt, Spinosad, Emamectin benzoate

      • Metaflumizone, Methoxyfenozide, Indoxacarb…

      • Diamide khác (Chlorantraniliprole, Cyantraniliprole…).

    • có thể bổ sung Cyclaniliprole (Teppan 50SL) vào một vị trí trong “vòng luân phiên”, nếu được phép và có khuyến cáo địa phương.

5.2. Nguyên tắc nếu cân nhắc dùng Cyclaniliprole cho sâu ống hành

  1. Tôn trọng pháp lý

    • Ở Việt Nam, Teppan 50SL đang được phép trên bắp cải, lạc, lúa, chưa được ghi cho hành.

    • Vì vậy, nếu nông dân tự ý dùng trên hành thì về nguyên tắc là ngoài nhãn, nên:

      • Cần tham khảo cán bộ BVTV, trạm trồng trọt & BVTV.

      • Nếu làm thử nên thử trên diện tích nhỏ, quan sát kỹ hiệu quả và phản ứng cây.

  2. Thời điểm phun

    • Phun khi:

      • Vừa phát hiện ổ trứng nở, sâu tuổi 1–2, còn tập trung trên lá non.

      • Bẫy đèn/pheromone báo lứa bướm rộ 3–5 ngày trước → dự đoán lứa sâu non.

    • Tránh để sâu tuổi lớn, phá mạnh, lúc đó kể cả thuốc mạnh cũng khó “cứu lá”.

  3. Liều lượng tham khảo (không phải khuyến cáo chính thức cho hành)

    • Nhãn Teppan 50SL cho táo ở Úc:

      • Khoảng 60–80 mL/100 L nước, phun 10–14 ngày/lần, tùy áp lực sâu.PPD 

    • Nhãn Harvanta 50SL trên rau màu ở Mỹ:

      • Khoảng 10,9–16,4 fl oz/acre (xấp xỉ 0,85–1,28 L/ha), phun khi sâu non xuất hiện, hạn chế số lần phun mỗi vụ để quản lý kháng.

    Nếu dùng để tham khảo kỹ thuật, có thể hiểu:

    • Cyclaniliprole thường được dùng ở mức trung bình 0,3–0,5 L hoạt chất thương phẩm/ha (tùy nồng độ, mật số sâu).

    • Nhưng không nên tự “chuyển” liều này sang hành rồi dùng như khuyến cáo chính thức.

  4. Luân phiên hoạt chất để tránh kháng

    • Không dùng Cyclaniliprole quá 2 lần liên tiếp trên cùng một lứa sâu hay trong 1 vụ hành.

    • Luân phiên với:

      • Bt, Spinosad (sinh học)

      • Hoặc Emamectin, Metaflumizone đã có tên trên danh mục cho hành (hoặc cho rau ăn lá gần gũi), tùy từng giai đoạn.

 

6. Giá tham khảo Cyclaniliprole 50SL (Teppan / Harvanta) trên thị trường

Ở Việt Nam, Teppan 50SL chưa phổ biến rộng trong kênh bán lẻ, nên giá lẻ chính thức khá khó tra công khai, sản phẩm ở phân khúc giá cao, thường chỉ phù hợp:

  • Dùng cho cây giá trị cao (hành giống, hành lá xuất khẩu, rau an toàn…).

  • Hoặc sử dụng như “mũi nhọn” trong vài lần phun quyết định, chứ không phải phun liên tục như thuốc phổ thông.

Ở Việt Nam, giá lẻ rất có thể rơi vào nhóm “cao cấp”, tương đương hoặc cao hơn các diamide đang bán (chlorantraniliprole, cyantraniliprole…).

 

7. Một vài “mẹo nhỏ” ít người nói khi tính chuyện dùng Cyclaniliprole cho sâu ống hành

  1. Đừng đợi thấy lá rách nặng mới phun

    • Khi bà con đã nhìn thấy nhiều bẹ hành bị “rỗng ruột”, lá rách te tua, nghĩa là sâu đã qua vài tuổi, ăn rất khỏe.

    • Lúc này, phun thuốc nào cũng khó đạt hiệu quả như kỳ vọng.

  2. Kết hợp theo dõi sâu bằng bẫy

    • Các nghiên cứu đều cho thấy sâu Spodoptera có nhiều lứa/năm và di chuyển xa.

    • Dùng bẫy đèn/bẫy pheromone để xác định đỉnh bướm → từ đó chủ động phun Cyclaniliprole đúng “cửa sổ” sâu tuổi nhỏ.

  3. Không nên xem Cyclaniliprole là “cứu tinh duy nhất”

    • Vì đã có báo cáo kháng diamide trên Spodoptera ở nhiều nơi, nếu dùng Cyclaniliprole một mình, liên tục, rất dễ tạo áp lực kháng.

    • Chiến lược tốt hơn là xem Cyclaniliprole là “mũi nhọn trong IPM”, chứ không phải trụ cột duy nhất.

  4. Tận dụng ưu điểm “thấm lá” bằng kỹ thuật phun tốt

    • Phun vào lúc sáng sớm hoặc chiều mát, khi lá còn hơi ẩm nhẹ.

    • Dùng vòi phun hạt mịn, áp lực vừa, cố gắng cho thuốc ôm đều mặt lá, kể cả phần bẹ gần sát gốc, nơi sâu hay ẩn nấp.

 

Tóm tắt 

  • Sâu ống hành thực chất là Spodoptera exigua / S. litura trên cây hành, gây hại nặng, nhiều lứa/năm, thích nhiệt độ ấm vừa (25–30°C).

  • Cyclaniliprole 50 g/L (Teppan 50SL) là diamide thế hệ mới, được phép sử dụng ở Việt Nam trên bắp cải, lạc, lúa, có phổ tác dụng mạnh trên nhóm sâu bộ Cánh vảy, trong đó có Spodoptera – là cơ sở rất tiềm năng để nghiên cứu, thử nghiệm trên sâu ống hành.

  • Quốc tế đã có nhiều dữ liệu về hiệu quả Cyclaniliprole trên sâu bộ Cánh vảy và trên cây hành (chủ yếu bọ trĩ hành), nhưng thiếu hẳn một bộ dữ liệu chuẩn – trực tiếp cho sâu ống hành trên hành lá Việt Nam.

  • Vì thế, hiện tại, cách dùng Cyclaniliprole cho sâu ống hành nên được mô tả trung thực là: “ứng viên đầy tiềm năng, cần tiếp tục khảo nghiệm và chỉ nên áp dụng ở dạng thử nghiệm có kiểm soát, tuân thủ pháp lý và luân phiên hoạt chất”, thay vì xem như “thuốc đặc trị đã được chứng minh đầy đủ”.

blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img