
Tổng Hợp Các Hoạt Chất Chuyên Trị Rệp Sáp Trên Cà Phê, Thanh Long, Na, Sầu Riêng, Chuối...
1. Rệp sáp – “ma cà rồng bông trái” trên cà phê, na, mít, sầu riêng…
Rệp sáp (đa số thuộc chi Planococcus, Pseudococcus, Dysmicoccus…) chích hút nhựa ở chùm hoa, quả non, cành, rễ… làm cây suy kiệt, rụng trái non, chết cành, nhiều vườn cà phê Tây Nguyên bị hại hàng nghìn ha.
Chúng tiết dịch ngọt khiến nấm bồ hóng (muội đen) bám đầy lá & trái, giảm quang hợp, trái xấu mã, khó xuất khẩu.
Trên cà phê: rệp sáp rễ là “trùm khó chịu” – bám ở phần cổ rễ, rễ non, chích hút làm rễ bị thương, cây vàng lá, chết dần nếu mật số cao.
Trên thanh long, na, mít, sầu riêng, cây có múi: rệp tập trung ở tai trái, cuống trái, mắt gai, kẽ cành… gây trái nhỏ, cong, thối tai, rất dễ bị phía nhập khẩu “bắt lỗi” khi xuất.
Một sự thật ít người để ý
Rệp sáp sống “cộng sinh” với kiến: kiến đen tha rệp từ cây này sang cây khác, đổi lại chúng “ăn” mật ngọt do rệp tiết ra. Nếu chỉ phun thuốc trừ rệp mà không khống chế kiến, rệp rất dễ tái bùng phát.
2. Nguyên tắc quản lý rệp sáp “an toàn – bền vững – không dính thuốc cấm”
Làm thông thoáng tán – vệ sinh vườn:
Cắt bỏ cành bị rệp nặng, cành sát đất, cỏ dại um tùm dưới tán cà phê, sầu riêng…
Rửa bớt rệp bằng nước mạnh (vòi áp lực, béc phun) trước khi phun thuốc – nhất là trên cà phê đang mang hoa/trái, thanh long, na, chuối.
Kiểm soát kiến:
Dùng bả kiến, thuốc trừ kiến thích hợp, quét vòng keo dính quanh thân (với cây ăn trái/tiêu) để chặn lối đi của kiến.
Chọn hoạt chất có tính lưu dẫn mạnh + thấm xuyên lớp sáp:
Rệp sáp có lớp sáp dày như áo mưa khiến thuốc tiếp xúc đơn thuần rất dễ “trượt ra ngoài”.
Ưu tiên nhóm lưu dẫn hai chiều (phun lá – tưới gốc đều được) hoặc lưu dẫn mạnh trong mạch gỗ – mạch libe.
Phối hợp dầu khoáng / chất bám dính:
Nhiều khuyến cáo trong nước khuyên pha thêm dầu khoáng (loại được phép) hoặc chất bám dính để tăng khả năng phá vỡ lớp sáp, giúp thuốc thấm tốt hơn.
Luân phiên nhóm hoạt chất:
Không phun đi phun lại 1 hoạt chất (hoặc cùng nhóm cơ chế) liên tục 3–4 lần sẽ rất dễ tạo rệp kháng thuốc.
Nên luân phiên giữa butenolide, sulfoximine, tetramic, neonicotinoid, lân hữu cơ, sinh học… theo khuyến cáo kỹ thuật.
Tránh các hoạt chất đã bị cấm:
Việt Nam đã cấm nhiều hoạt chất trừ sâu từng được dùng rộng rãi như:
Carbofuran, Endosulfan, Parathion, Methamidophos, Monocrotophos, DDT, Paraquat… và loại bỏ dần các hoạt chất nguy cơ cao như Chlorpyrifos-ethyl, Fipronil khỏi Danh mục.Nếu gặp các chai thuốc “hàng tồn, hàng xách tay” có các hoạt chất này thì tuyệt đối không dùng.
3. Nhóm hoạt chất & công thức phối mới / đáng chú ý trị rệp sáp
Bảng tóm tắt vài sản phẩm tiêu biểu & giá tham khảo
| Hoạt chất chính | Tên thương mại (VD) | Đối tượng mạnh | Một số cây đăng ký / ứng dụng | Giá tham khảo* |
|---|---|---|---|---|
| Flupyradifurone 200 g/L (nhóm butenolide) | Sivanto Prime 200SL (Bayer) | Rệp sáp, bọ trĩ, rầy mềm | Cà phê, hồ tiêu, cây ăn trái, rau màu | ~150–180k/100 ml |
| Sulfoxaflor 500 g/kg (nhóm sulfoximine) | Closer 500WG (Corteva) | Rệp sáp, rệp mềm, rầy xanh… kể cả quần thể kháng thuốc cũ | Cà phê, hồ tiêu, lúa, bông vải… | ~32–45k/gói 8 g |
| Spirotetramat 150 g/L (nhóm tetramic) | Movento 150OD (Bayer) | Rệp sáp, rệp muội, bọ trĩ, sâu chích hút | Đăng ký trừ rệp sáp trên cà phê, thanh long, nhãn, cam, hồ tiêu… | ~100–150k/100 ml |
| Spirotetramat + Abamectin | Pilaravia 155SC (Vietcropchem…) | Rệp sáp, nhện đỏ, bọ trĩ, bọ phấn | Đăng ký trừ rệp sáp trên hồ tiêu, dùng nhiều cho thanh long & cây ăn trái khác | Thường nằm trong nhóm giá trung–cao, tương đương Movento/Sivanto; |
| Spirotetramat + Bifenazate | Bispiro 360SC | Rệp sáp + nhện đỏ đồng thời | Cây ăn trái (na, sầu riêng, bơ…), hoa, một số cây công nghiệp | Giá bán lẻ thường tương đương nhóm spirotetramat, nhiều nơi bán kèm combo nên giá linh động |
| Bifenthrin 5% + Flonicamid 10% | Cining 15SC (hiệu Bicamid 15SC) | Rệp sáp, rầy, bọ trĩ | Đăng ký trừ rệp sáp trên cà phê, dùng mạnh cả trên cây ăn trái | Khoảng 155k/chai 240 ml |
4. Phân tích nhanh từng nhóm hoạt chất “đáng tiền”
4.1. Flupyradifurone – Sivanto Prime 200SL
Cơ chế: Tác động lên thụ thể thần kinh nicotinic (nAChR) giống neonicotinoid nhưng thuộc nhóm butenolide mới, ít bị kháng chéo với imidacloprid/thiamethoxam.
Điểm mạnh:
Lưu dẫn mạnh, thấm sâu, hiệu quả tốt với rệp sáp “trốn” trong kẽ cành, tai trái.
Thời gian cách ly ngắn, phù hợp vườn cây ăn trái gần thu hoạch (xem thêm trên nhãn từng cây).
Được đánh giá khá an toàn với thiên địch khi dùng đúng liều.
Ứng dụng đề xuất:
Cà phê, hồ tiêu, sầu riêng, na, mít… khi rệp sáp xuất hiện từ giai đoạn hoa – trái non.
Có thể dùng luân phiên với Spirotetramat hoặc Sulfoxaflor để giảm nguy cơ kháng.
Điều thú vị ít người biết:
Ở Việt Nam, Sivanto Prime thường bị chê là… “thuốc xịn mà đắt”, nên nông dân do dự khi mua; trong khi tại Thái Lan, cùng hoạt chất này là lựa chọn gần như “chuẩn vàng” để trị rệp sáp trên xoài, nhãn, sầu riêng do hiệu quả và độ an toàn với thiên địch.
4.2. Sulfoxaflor – Closer 500WG
Cơ chế: Sulfoxaflor là hoạt chất thuộc nhóm sulfoximine, tác động lên thụ thể nAChR nhưng khác vị trí với neonicotinoid – vì vậy rất hữu ích với rầy, rệp đã kháng imidacloprid, thiamethoxam…
Đăng ký: Closer 500WG đã được đăng ký ở Việt Nam để trừ rệp sáp trên cà phê, hồ tiêu bên cạnh rầy nâu, rệp trên nhiều cây khác.
Ưu điểm:
Hiệu lực nhanh, thời gian cách ly ngắn (3 ngày trên một số cây).
Hạt tan nhanh, dễ pha, thích hợp cho cả phun bình tay lẫn máy.
Liều dùng thấp, dễ luân phiên với nhóm khác.
Thích hợp:
Cà phê, tiêu ở Tây Nguyên khi rệp sáp bùng phát mùa khô & đầu mùa mưa – có thể phối hợp với dầu khoáng để tăng hiệu quả trên tán.
4.3. Spirotetramat – Movento 150OD (đơn chất)
Cơ chế cực hay: Spirotetramat là một trong số ít hoạt chất lưu dẫn 2 chiều (xylem + phloem):
Phun lên lá/cành nên thuốc có thể đi lên ngọn và xuống rễ, rất phù hợp để đánh rệp sáp rễ và rệp trên tán cùng lúc.
Đăng ký: Movento 150OD đã được đăng ký trừ rệp sáp trên cà phê, thanh long, nhãn, cam, hồ tiêu…, ngoài ra còn trừ bọ trĩ, sâu đục quả trên một số cây.
Ứng dụng điển hình:
Cà phê: phun – hoặc tưới quanh tán – vào đầu mùa khô khi phát hiện rệp sáp rễ xuất hiện; kết hợp dọn cỏ, xới nhẹ rãnh rễ.
Thanh long, sầu riêng, chuối, na: xử lý khi rệp bám nhiều ở tai trái, kẽ cành, khó rửa.
Điểm hút khách với kỹ sư & đại lý:
Lưu dẫn hai chiều giúp giảm số lần phun, nhất là với vườn cà phê rộng.
Được nhiều thị trường khó tính (Mỹ, EU) cho phép sử dụng với mức dư lượng cho phép (MRL) rõ ràng, thuận lợi cho xuất khẩu nếu dùng đúng liều & thời gian cách ly.
4.4. Spirotetramat + Abamectin – Pilaravia 155SC
Thành phần: Spirotetramat + Abamectin – kết hợp lưu dẫn 2 chiều + tiếp xúc/vị độc rất mạnh.
Đăng ký & sử dụng:
Đăng ký trừ rệp sáp trên hồ tiêu, nhưng thực tế được nhiều nhà vườn dùng cho thanh long, cây ăn trái, kể cả cà phê theo nguyên tắc tương tự (cần tham khảo thêm hướng dẫn địa phương).
Điểm mạnh:
Kết hợp “đánh nhanh – diệt sâu”: Abamectin cho hiệu quả nhanh, Spirotetramat duy trì hiệu lực dài và đi sâu vào mô cây.
Có thể vừa phun tán vừa tưới gốc cho những vườn bị rệp rễ nặng (nhưng phải tuân thủ liều, tránh lạm dụng).
4.5. Spirotetramat + Bifenazate – Bispiro 360SC
Mục tiêu: Vừa trừ rệp sáp, vừa trừ nhện đỏ – rất hữu ích với na, sầu riêng, chuối, cây có múi vốn hay bị cả 2 đối tượng cùng lúc.
Thực tế nhiều nhà vườn và tư vấn dùng combo Bispiro 360SC + một thuốc phổ sâu rộng để “dọn” cả sâu + rệp + nhện trên cây ăn trái.
4.6. Bifenthrin + Flonicamid – Cining 15SC (Bicamid 15SC)
Thành phần: Bifenthrin 5% + Flonicamid 10%
Bifenthrin: tiếp xúc + vị độc, knock-down nhanh.
Flonicamid: làm rệp “ngừng ăn” gần như ngay sau khi trúng thuốc → chết dần.
Đăng ký: Cining 15SC được đăng ký trừ rệp sáp trên cà phê, đồng thời trừ rầy, bọ trĩ trên nhiều cây trồng.
Thực tế ở đại lý: Giá khoảng 155k/chai (thường là chai 240 ml) ở một số hệ thống bán lẻ vật tư nông nghiệp.
Gợi ý:
Phù hợp làm “cú đấm nhanh” đầu vụ khi rệp sáp xuất hiện trên tán cà phê, bơ, mít…
Sau đó có thể luân phiên với Sivanto / Movento / Closer để duy trì hiệu quả và bền vững hơn.
4.7. Một số nhóm “truyền thống” vẫn dùng được nếu khéo xoay vòng
Neonicotinoid (Imidacloprid, Thiamethoxam…):
Còn trong Danh mục được phép sử dụng ở Việt Nam, nhiều sản phẩm trừ rệp sáp – rầy – bọ trĩ trên cà phê, cây ăn trái.
Nên dùng liều đúng, kết hợp dầu khoáng, và không lạm dụng để tránh kháng & ảnh hưởng thiên địch/ong.
Lân hữu cơ + cúc tổng hợp (Profenofos + Cypermethrin… trong một số sản phẩm như Pro Ggo 440EC):
Tác động nhanh, phổ rộng, nhưng độc tính cao với người & môi trường hơn nhóm mới.
Nếu dùng, nên ưu tiên giai đoạn chưa có hoa/trái non và tuân thủ bảo hộ lao động nghiêm ngặt.
Sinh học & dầu khoáng:
Abamectin, dầu khoáng, nấm ký sinh (Beauveria, Lecanicillium), các giải pháp sinh học đã được Viện BVTV xây dựng quy trình phòng trừ rệp sáp giả thanh long… cho kết quả tốt nếu làm đúng quy trình.
Rất hữu ích cho vườn VietGAP/GlobalGAP và vùng nguyên liệu xuất khẩu.
5. Gợi ý chọn hoạt chất theo nhóm cây
5.1. Cà phê (đặc biệt Tây Nguyên)
Vấn đề chính: rệp sáp rễ + rệp sáp trên chùm hoa, quả, cành non; bùng phát mạnh mùa khô – đầu mùa mưa.
Chiến lược gợi ý:
Đầu mùa khô:
Làm sạch cỏ, xới nhẹ quanh tán, kiểm tra rễ – cổ rễ.
Nếu có rệp rễ: ưu tiên Movento 150OD hoặc Pilaravia 155SC (lưu dẫn 2 chiều), phun + tưới quanh tán theo khuyến cáo.
Khi rệp lên mạnh ở chùm hoa, quả non:
Kết hợp rửa rệp bằng nước + phun Sivanto Prime 200SL hoặc Closer 500WG, có thể pha thêm dầu khoáng/ chất bám dính.
Cuối vụ:
Luân phiên sang Cining 15SC, Imidacloprid hoặc sinh học để giảm áp lực kháng.
5.2. Na, mít, sầu riêng, cây có múi
Đặc điểm: rệp sáp bám quanh cuống, gân lá, kẽ gai, tai trái; dễ bị nấm bồ hóng làm trái đen, xấu mã.
Gợi ý:
Trước khi bao trái (na, mãng cầu, một số vùng sầu riêng):
Phun Movento 150OD / Sivanto Prime để “dọn rệp” trước.
Khi vừa phát hiện điểm rệp mới:
Dùng Closer 500WG hoặc Cining 15SC cho tác dụng nhanh, sau đó tiếp nối bằng hoạt chất lưu dẫn (Sivanto/Movento).
Những vườn vừa bị rệp sáp + nhện đỏ: cân nhắc dùng Bispiro 360SC (Spira + Bifenazate) rồi luân phiên.
5.3. Thanh long & các vùng cây xuất khẩu sang Trung Quốc
Rệp sáp Dysmicoccus neobrevipes, Pseudococcus jackbeardsleyi là đối tượng kiểm dịch của phía Trung Quốc với thanh long.
Nếu vườn mang mã số xuất khẩu:
Ưu tiên Pilaravia 155SC, Movento, Sivanto và các giải pháp sinh học, đảm bảo diệt sạch trên trái trước thu hoạch.
Tuyệt đối không dùng thuốc cấm, không rõ nguồn gốc, không nhãn tiếng Việt.
6. Một vài “mẹo nhỏ” để thuốc trị rệp sáp phát huy tối đa
Phun đúng thời điểm sống của rệp:
Rệp non (mới nở, lớp sáp còn mỏng) dễ bị diệt hơn rệp già.
Nên thăm vườn thường xuyên, thấy mới chớm là can thiệp, tránh để dày đặc mới phun.
Không quên mặt dưới lá, kẽ cành, cổ rễ:
Khi phun rệp sáp trên cà phê/tiêu, nên xoay béc phun cho nước thuốc lùa vào gốc, cổ rễ, kẽ cành – nơi rệp trốn kỹ.
Kết hợp hữu cơ sinh học & hóa học:
Tận dụng nấm, thiên địch (bọ rùa, ong ký sinh…) ở mức tối đa, tránh phun tràn lan thuốc phổ rộng vào thời điểm thiên địch đang hoạt động mạnh.
Đọc kỹ Danh mục thuốc được phép sử dụng mới nhất:
Hiện nay, Danh mục thuốc BVTV được phép sử dụng được cập nhật trong Thông tư 25/2024/TT-BNNPTNT và các thông tư sửa đổi bổ sung (như 03/2025); các hoạt chất như Flupyradifurone, Sulfoxaflor, Spirotetramat, Flonicamid… đều đang có mặt trong danh mục được phép, với các sản phẩm nêu ở trên.












